Bản dịch của từ Conform trong tiếng Việt

Conform

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conform(Verb)

kənfˈɜːm
ˈkənˌfɝm
01

Giống về hình thức hoặc loại để tuân thủ

To be similar in form or type to comply

Ví dụ
02

Hành xử theo những quy tắc hoặc tiêu chuẩn được xã hội chấp nhận.

To behave according to socially accepted conventions or standards

Ví dụ
03

Tuân thủ các quy định, tiêu chuẩn hoặc luật pháp

To comply with rules standards or laws

Ví dụ