Bản dịch của từ Conform trong tiếng Việt
Conform

Conform (Verb)
Tuân thủ các quy tắc, tiêu chuẩn hoặc luật pháp.
Comply with rules, standards, or laws.
Students must conform to the school's dress code policy.
Học sinh phải tuân thủ quy định về trang phục của trường.
Employees are expected to conform to the company's regulations.
Nhân viên được kỳ vọng tuân thủ các quy định của công ty.
Drivers should conform to traffic laws to ensure safety.
Người lái xe nên tuân thủ luật giao thông để đảm bảo an toàn.
Dạng động từ của Conform (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conform |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conformed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conformed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conforms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conforming |
Kết hợp từ của Conform (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Must conform Dẫn đầu | Social norms must conform to cultural values in the community. Quy tắc xã hội phải tuân thủ các giá trị văn hoá trong cộng đồng. |
Be expected to conform Được mong đợi tuân theo | Teenagers are expected to conform to school dress codes. Người thanh niên được kỳ vọng tuân thủ quy định về trang phục trường học. |
Have to conform Phải tuân thủ | In some societies, individuals have to conform to strict social norms. Trong một số xã hội, cá nhân phải tuân thủ theo các chuẩn mực xã hội nghiêm ngặt. |
Be forced to conform Bị buộc phải tuân theo | She felt forced to conform to the group's dress code. Cô ấy cảm thấy bị ép phải tuân theo quy định về trang phục của nhóm. |
Fail to conform Thất bại trong việc tuân thủ | Teenagers often fail to conform to traditional social norms. Tuổi teen thường thất bại trong việc tuân thủ các quy chuẩn xã hội truyền thống. |