Bản dịch của từ Conform trong tiếng Việt

Conform

Verb

Conform (Verb)

kn̩fˈɔɹm
kn̩fˈɑɹm
01

Tuân thủ các quy tắc, tiêu chuẩn hoặc luật pháp.

Comply with rules, standards, or laws.

Ví dụ

Students must conform to the school's dress code policy.

Học sinh phải tuân thủ quy định về trang phục của trường.

Employees are expected to conform to the company's regulations.

Nhân viên được kỳ vọng tuân thủ các quy định của công ty.

Kết hợp từ của Conform (Verb)

CollocationVí dụ

Must conform

Dẫn đầu

Social norms must conform to cultural values in the community.

Quy tắc xã hội phải tuân thủ các giá trị văn hoá trong cộng đồng.

Be expected to conform

Được mong đợi tuân theo

Teenagers are expected to conform to school dress codes.

Người thanh niên được kỳ vọng tuân thủ quy định về trang phục trường học.

Have to conform

Phải tuân thủ

In some societies, individuals have to conform to strict social norms.

Trong một số xã hội, cá nhân phải tuân thủ theo các chuẩn mực xã hội nghiêm ngặt.

Be forced to conform

Bị buộc phải tuân theo

She felt forced to conform to the group's dress code.

Cô ấy cảm thấy bị ép phải tuân theo quy định về trang phục của nhóm.

Fail to conform

Thất bại trong việc tuân thủ

Teenagers often fail to conform to traditional social norms.

Tuổi teen thường thất bại trong việc tuân thủ các quy chuẩn xã hội truyền thống.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conform

Không có idiom phù hợp