Bản dịch của từ Prestige trong tiếng Việt

Prestige

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prestige (Noun)

pɹɛstˈiʒ
pɹɛstˈiʒ
01

Sự tôn trọng và ngưỡng mộ rộng rãi dành cho ai đó hoặc điều gì đó dựa trên nhận thức về thành tích hoặc phẩm chất của họ.

Widespread respect and admiration felt for someone or something on the basis of a perception of their achievements or quality.

Ví dụ

In society, prestige often comes from one's professional success.

Trong xã hội, uy tín thường đến từ sự thành công trong nghề nghiệp của một người.

The family's social standing was linked to their prestige in the community.

Địa vị xã hội của gia đình gắn liền với uy tín của họ trong cộng đồng.

Her academic achievements brought her great prestige among her peers.

Thành tích học tập đã mang lại cho cô uy tín lớn trong số các bạn cùng trang lứa.

Dạng danh từ của Prestige (Noun)

SingularPlural

Prestige

-

Kết hợp từ của Prestige (Noun)

CollocationVí dụ

National prestige

Uy tín quốc gia

National prestige can be enhanced through successful international collaborations.

Uy tín quốc gia có thể được tăng cường thông qua sự hợp tác quốc tế thành công.

Occupational prestige

Uy tín nghề nghiệp

High occupational prestige leads to social recognition and respect.

Uy tín nghề nghiệp cao dẫn đến sự công nhận và tôn trọng xã hội.

Low prestige

Uy tín thấp

Jobs with low prestige often involve manual labor and cleaning.

Công việc có uy tín thấp thường liên quan đến lao động thủ công và vệ sinh.

Personal prestige

Uy tín cá nhân

His personal prestige helped him gain influence in the community.

Sự uy tín cá nhân của anh ấy giúp anh ấy có ảnh hưởng trong cộng đồng.

Enormous prestige

Uy tín lớn

Her enormous prestige in the community helped the charity event greatly.

Ủy ban từ thiện được hướng ưu ái lớn từ uy tín to lớn của cô ấy trong cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prestige cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prestige

Không có idiom phù hợp