Bản dịch của từ Prestige trong tiếng Việt
Prestige
Prestige (Noun)
Sự tôn trọng và ngưỡng mộ rộng rãi dành cho ai đó hoặc điều gì đó dựa trên nhận thức về thành tích hoặc phẩm chất của họ.
Widespread respect and admiration felt for someone or something on the basis of a perception of their achievements or quality.
In society, prestige often comes from one's professional success.
Trong xã hội, uy tín thường đến từ sự thành công trong nghề nghiệp của một người.
The family's social standing was linked to their prestige in the community.
Địa vị xã hội của gia đình gắn liền với uy tín của họ trong cộng đồng.
Her academic achievements brought her great prestige among her peers.
Thành tích học tập đã mang lại cho cô uy tín lớn trong số các bạn cùng trang lứa.
Dạng danh từ của Prestige (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Prestige | - |
Kết hợp từ của Prestige (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
National prestige Uy tín quốc gia | National prestige can be enhanced through successful international collaborations. Uy tín quốc gia có thể được tăng cường thông qua sự hợp tác quốc tế thành công. |
Occupational prestige Uy tín nghề nghiệp | High occupational prestige leads to social recognition and respect. Uy tín nghề nghiệp cao dẫn đến sự công nhận và tôn trọng xã hội. |
Low prestige Uy tín thấp | Jobs with low prestige often involve manual labor and cleaning. Công việc có uy tín thấp thường liên quan đến lao động thủ công và vệ sinh. |
Personal prestige Uy tín cá nhân | His personal prestige helped him gain influence in the community. Sự uy tín cá nhân của anh ấy giúp anh ấy có ảnh hưởng trong cộng đồng. |
Enormous prestige Uy tín lớn | Her enormous prestige in the community helped the charity event greatly. Ủy ban từ thiện được hướng ưu ái lớn từ uy tín to lớn của cô ấy trong cộng đồng. |
Họ từ
Prestige là một danh từ chỉ sự tôn trọng, uy tín và danh tiếng mà một cá nhân, tổ chức hoặc sản phẩm có trong mắt công chúng. Từ này thường liên quan đến các yếu tố như thành công, quyền lực và sự kính trọng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giữ nguyên cách viết ở cả Anh và Mỹ, song trong giao tiếp có thể có sự khác biệt nhẹ trong giọng điệu và ngữ cảnh sử dụng; ở Anh, nó thường được kết hợp với các tổ chức nghệ thuật, trong khi ở Mỹ, nó có xu hướng liên quan đến kinh doanh và giáo dục.
Từ "prestige" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "praestigium", có nghĩa là ảo ảnh hay sự huyền bí. Trong tiếng Pháp thế kỷ 17, "prestige" được chuyển hóa để chỉ uy tín hoặc danh tiếng có được từ những thành tựu hay phẩm chất nổi bật. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên kết chặt chẽ với sự đánh giá cao từ xã hội, thể hiện sự tôn trọng và đánh giá tích cực dành cho cá nhân hoặc tổ chức dựa trên thành công và ảnh hưởng của họ.
Từ "prestige" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần mô tả các khái niệm liên quan đến giá trị xã hội và nghề nghiệp. Trong phần Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả ảnh hưởng của danh tiếng trong văn hóa hoặc kinh tế. Trong cuộc sống hàng ngày, "prestige" thường được nhắc đến khi bàn luận về các nghề nghiệp cao quý, viện nghiên cứu danh tiếng và các tổ chức xã hội có uy tín.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp