Bản dịch của từ Collapsing trong tiếng Việt

Collapsing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Collapsing (Verb)

kəlˈæpsɪŋ
kəlˈæpsɪŋ
01

Ngã xuống đột ngột vì áp lực hoặc không có sức mạnh hoặc sự hỗ trợ.

To fall down suddenly because of pressure or having no strength or support.

Ví dụ

The building is collapsing due to poor construction quality.

Toà nhà đang sụp đổ do chất lượng xây dựng kém.

The government must prevent collapsing infrastructure in urban areas.

Chính phủ phải ngăn chặn cơ sở hạ tầng sụp đổ ở khu vực đô thị.

Is the collapsing economy affecting people's quality of life significantly?

Môi trường kinh tế đang sụp đổ có ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của mọi người không?

Dạng động từ của Collapsing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Collapse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Collapsed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Collapsed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Collapses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Collapsing

Collapsing (Adjective)

01

Đột nhiên trở nên bất tỉnh hoặc không thể di chuyển.

Suddenly becoming unconscious or unable to move.

Ví dụ

The collapsing man was quickly attended to by the medical team.

Người đàn ông bị đổ ngã đã được đội y tế chăm sóc nhanh chóng.

She felt scared witnessing the collapsing building in the city.

Cô ấy cảm thấy sợ hãi khi chứng kiến toà nhà đổ sập ở thành phố.

Was anyone injured during the collapsing incident at the construction site?

Có ai bị thương trong vụ việc đổ sập tại công trường không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Collapsing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] Over time, foundations may become compromised, and the structural integrity may deteriorate, rendering these buildings susceptible to or other safety risks [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023

Idiom with Collapsing

Không có idiom phù hợp