Bản dịch của từ Collapsing trong tiếng Việt
Collapsing

Collapsing(Verb)
Dạng động từ của Collapsing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Collapse |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Collapsed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Collapsed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Collapses |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Collapsing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "collapsing" là dạng hiện tại phân từ của động từ "collapse", có nghĩa là sự sụp đổ hoặc sự thất bại đột ngột của một cấu trúc, hệ thống hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "collapsing" được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ thường có ngữ điệu nhanh hơn và phát âm rõ hơn. Trong bối cảnh sử dụng, từ này có thể áp dụng trong lĩnh vực kiến trúc, kinh tế hay tâm lý học để diễn tả sự tan vỡ hoặc suy giảm.
Từ "collapsing" có nguồn gốc từ động từ Latin "collapsare", gồm "com-" (together) và "lapsus" (sliding). Nghĩa gốc của từ này ám chỉ hành động trượt xuống hay sụp đổ khi chịu áp lực. Trong lịch sử, "collapsing" đã được sử dụng để mô tả việc cấu trúc vật lý mất ổn định và sụp đổ. Ngày nay, từ này còn mở rộng ý nghĩa, chỉ việc suy giảm hoặc thất bại trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ kinh tế đến tâm lý.
Từ "collapsing" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường ưu tiên sử dụng từ ngữ phổ biến hơn. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật và khoa học, từ này được sử dụng phổ biến để miêu tả sự suy giảm trong cấu trúc vật lý, kinh tế, hoặc hệ sinh thái. Các tình huống thân thuộc bao gồm sự sụp đổ của công trình kiến trúc, thị trường tài chính hoặc sức khỏe tâm lý.
Họ từ
Từ "collapsing" là dạng hiện tại phân từ của động từ "collapse", có nghĩa là sự sụp đổ hoặc sự thất bại đột ngột của một cấu trúc, hệ thống hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "collapsing" được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ thường có ngữ điệu nhanh hơn và phát âm rõ hơn. Trong bối cảnh sử dụng, từ này có thể áp dụng trong lĩnh vực kiến trúc, kinh tế hay tâm lý học để diễn tả sự tan vỡ hoặc suy giảm.
Từ "collapsing" có nguồn gốc từ động từ Latin "collapsare", gồm "com-" (together) và "lapsus" (sliding). Nghĩa gốc của từ này ám chỉ hành động trượt xuống hay sụp đổ khi chịu áp lực. Trong lịch sử, "collapsing" đã được sử dụng để mô tả việc cấu trúc vật lý mất ổn định và sụp đổ. Ngày nay, từ này còn mở rộng ý nghĩa, chỉ việc suy giảm hoặc thất bại trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ kinh tế đến tâm lý.
Từ "collapsing" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường ưu tiên sử dụng từ ngữ phổ biến hơn. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật và khoa học, từ này được sử dụng phổ biến để miêu tả sự suy giảm trong cấu trúc vật lý, kinh tế, hoặc hệ sinh thái. Các tình huống thân thuộc bao gồm sự sụp đổ của công trình kiến trúc, thị trường tài chính hoặc sức khỏe tâm lý.
