Bản dịch của từ Collapsing trong tiếng Việt
Collapsing
Collapsing (Verb)
The building is collapsing due to poor construction quality.
Toà nhà đang sụp đổ do chất lượng xây dựng kém.
The government must prevent collapsing infrastructure in urban areas.
Chính phủ phải ngăn chặn cơ sở hạ tầng sụp đổ ở khu vực đô thị.
Is the collapsing economy affecting people's quality of life significantly?
Môi trường kinh tế đang sụp đổ có ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của mọi người không?
Dạng động từ của Collapsing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Collapse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Collapsed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Collapsed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Collapses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Collapsing |
Collapsing (Adjective)
The collapsing man was quickly attended to by the medical team.
Người đàn ông bị đổ ngã đã được đội y tế chăm sóc nhanh chóng.
She felt scared witnessing the collapsing building in the city.
Cô ấy cảm thấy sợ hãi khi chứng kiến toà nhà đổ sập ở thành phố.
Was anyone injured during the collapsing incident at the construction site?
Có ai bị thương trong vụ việc đổ sập tại công trường không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp