Bản dịch của từ Woodcock trong tiếng Việt
Woodcock
Woodcock (Noun)
Một người đơn giản.
A simpleton.
John is such a woodcock, always falling for scams.
John là một người ngốc, luôn bị lừa đảo.
Don't be a woodcock like Sarah, think before trusting strangers.
Đừng là một người ngốc như Sarah, hãy suy nghĩ trước khi tin người lạ.
Is being a woodcock a disadvantage in social interactions?
Việc làm ngốc có phải là một hạn chế trong giao tiếp xã hội không?
Woodcock is a common bird found in wetlands across the country.
Sẻ là một loài chim phổ biến được tìm thấy ở đầm lầy trên khắp đất nước.
I have never seen a woodcock in real life.
Tôi chưa bao giờ thấy một con sẻ trong đời thực.
Is the woodcock known for its unique plumage colors?
Liệu con sẻ có nổi tiếng với màu lông độc đáo không?
Họ từ
Từ "woodcock" chỉ một loại chim thuộc họ Scolopacidae, thường thấy ở các khu vực rừng ẩm ướt. Chúng có đặc điểm nhận dạng là mỏ dài và cơ thể mảnh khảnh, chủ yếu sống ở Bắc bán cầu. Trong tiếng Anh Anh (British English), "woodcock" được sử dụng để chỉ cả loài chim, trong khi ở tiếng Anh Mỹ (American English) từ này cũng như một số khái niệm khác có thể không phổ biến hơn. Cả hai phiên bản đều có nghĩa tương tự nhưng có sự khác biệt về cách sử dụng trong văn bản và ngữ cảnh địa phương.
Từ "woodcock" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wocca", có nghĩa là loài chim sống ở rừng. Chữ "wood" (rừng) kết hợp với "cock" (gà trống) phản ánh môi trường sống và đặc điểm sinh học của loài chim này. Woodcock thuộc họ Scolopacidae, nổi bật với khả năng bay nhanh và di chuyển trong rừng. Hiện nay, từ này không chỉ chỉ về loài chim mà còn mang ý nghĩa biểu thị con người hoặc đặc điểm liên quan đến sự khéo léo trong môi trường rừng.
Từ "woodcock" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài nghe và bài đọc, liên quan đến các chủ đề về thiên nhiên hoặc động vật. Trong văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sinh thái, săn bắn, hoặc nghiên cứu về các loài chim, đặc biệt là trong các lĩnh vực sinh vật học hoặc bảo tồn môi trường. Tầm quan trọng của từ này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh chuyên ngành hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp