Bản dịch của từ Woodcock trong tiếng Việt

Woodcock

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Woodcock (Noun)

wˈʊdkˌɑk
wˈʊdkˌɑk
01

Một người đơn giản.

A simpleton.

Ví dụ

John is such a woodcock, always falling for scams.

John là một người ngốc, luôn bị lừa đảo.

Don't be a woodcock like Sarah, think before trusting strangers.

Đừng là một người ngốc như Sarah, hãy suy nghĩ trước khi tin người lạ.

Is being a woodcock a disadvantage in social interactions?

Việc làm ngốc có phải là một hạn chế trong giao tiếp xã hội không?

02

Bất kỳ loài chim lội nước nào thuộc chi scolopax, thuộc họ scolopacidae, có đặc điểm là mỏ dài mảnh và bộ lông màu nâu và đen khó hiểu.

Any of several wading birds in the genus scolopax of the family scolopacidae characterised by a long slender bill and cryptic brown and blackish plumage.

Ví dụ

Woodcock is a common bird found in wetlands across the country.

Sẻ là một loài chim phổ biến được tìm thấy ở đầm lầy trên khắp đất nước.

I have never seen a woodcock in real life.

Tôi chưa bao giờ thấy một con sẻ trong đời thực.

Is the woodcock known for its unique plumage colors?

Liệu con sẻ có nổi tiếng với màu lông độc đáo không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Woodcock cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Woodcock

Không có idiom phù hợp