Bản dịch của từ Scolopacidae trong tiếng Việt

Scolopacidae

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scolopacidae(Noun)

skˌɒləpˈæsɪdˌiː
ˌskɑɫəˈpæsəˌdeɪ
01

Một gia đình các loài chim đi bộ trên nước, bao gồm chim cát, chim cu và chim đuôi dài.

A family of wading birds that includes sandpipers curlews and whimbrels

Ví dụ
02

Thường sống ở các vùng đất ngập nước và ven biển, chúng được biết đến với hành vi di cư.

Typically found in wetlands and coastal areas they are known for their migratory behavior

Ví dụ
03

Các loài chim thuộc bộ Charadriiformes có đặc điểm là chân dài và mỏ dài.

Birds of the order Charadriiformes that are characterized by long legs and a long bill

Ví dụ