Bản dịch của từ Simpleton trong tiếng Việt
Simpleton
Simpleton (Noun)
Một người thiếu trí thông minh hoặc ý thức chung.
A person lacking intelligence or common sense.
Don't be a simpleton and believe everything you hear.
Đừng là một người ngốc nghếch và tin vào mọi thứ bạn nghe.
She was scammed because she trusted a simpleton with her money.
Cô ấy bị lừa vì đã tin tưởng một kẻ ngốc nghếch với tiền của mình.
Is it wise to ask a simpleton for advice on important matters?
Liệu việc hỏi một người ngốc nghếch để được tư vấn về những vấn đề quan trọng có khôn ngoan không?
John is often mocked for being a simpleton in class.
John thường bị chế nhạo vì là một người ngốc.
Sheila believes she is not a simpleton despite what others say.
Sheila tin rằng cô không phải là một người ngốc mặc dù người khác nói gì.
Dạng danh từ của Simpleton (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Simpleton | Simpletons |
Họ từ
Từ "simpleton" chỉ người có trí tuệ hạn chế, thường bị xem là ngốc nghếch hoặc thiếu hiểu biết. Từ này xuất phát từ tiếng Anh cổ "simple", có nghĩa là đơn giản. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "simpleton" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, từ này thường mang sắc thái tiêu cực và có thể chỉ sự thiếu thông minh trong ngữ cảnh xã hội.
Từ "simpleton" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "simpleton", xuất phát từ từ tiếng Latinh "simplex", có nghĩa là "đơn giản" hoặc "không phức tạp". Từ "simplex" lại được cấu thành từ "sim-" (từ căn gốc "semis", có nghĩa là "một nửa") và "plex" (có nghĩa là "phức tạp"). Trong lịch sử, "simpleton" được sử dụng để chỉ người có trí tuệ hạn chế hoặc thiếu thông minh, phản ánh sự kết nối giữa tính đơn giản và sự kém cỏi trong suy nghĩ, trái ngược với những người có kiến thức sâu rộng.
Từ "simpleton" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần Nói và Viết, đặc biệt khi thảo luận về sự ngốc nghếch hoặc thiếu kinh nghiệm của một cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, "simpleton" thường được dùng để chỉ một người thiếu hiểu biết, thường xuyên xuất hiện trong văn học, điện ảnh hoặc các cuộc hội thoại thể hiện sự châm biếm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp