Bản dịch của từ Cryptic trong tiếng Việt

Cryptic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cryptic (Adjective)

kɹˈɪptɪk
kɹˈɪptɪk
01

(về màu sắc hoặc dấu hiệu) dùng để ngụy trang một con vật trong môi trường tự nhiên của nó.

Of coloration or markings serving to camouflage an animal in its natural environment.

Ví dụ

The cryptic behavior of the chameleon helps it blend into its surroundings.

Hành vi mập mờ của thằn lằn giúp nó hòa mình vào môi trường xung quanh.

The cryptic patterns on the owl's feathers make it hard to spot.

Các họa tiết mập mờ trên lông cú giúp nó khó nhận biết.

The cryptic design of the moth's wings confuses predators in nature.

Thiết kế mập mờ của cánh bướm đêm làm lạc lối kẻ săn mồi trong tự nhiên.

02

Có ý nghĩa bí ẩn hoặc khó hiểu.

Having a meaning that is mysterious or obscure.

Ví dụ

The cryptic message left by the mysterious figure puzzled everyone.

Tin nhắn bí ẩn được để lại bởi hình bóng bí ẩn làm mọi người bối rối.

The cryptic symbols on the ancient artifact were difficult to decipher.

Các ký hiệu bí ẩn trên hiện vật cổ xưa khó giải mã.

The cryptic behavior of the new neighbor raised suspicions in the community.

Hành vi bí ẩn của người hàng xóm mới gây nghi ngờ trong cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cryptic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cryptic

Không có idiom phù hợp