Bản dịch của từ Cryptic trong tiếng Việt
Cryptic

Cryptic(Adjective)
(về màu sắc hoặc dấu hiệu) dùng để ngụy trang một con vật trong môi trường tự nhiên của nó.
Of coloration or markings serving to camouflage an animal in its natural environment.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "cryptic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kryptos", nghĩa là "bí mật". Từ này được sử dụng để miêu tả điều gì đó khó hiểu, bí ẩn hoặc ẩn chứa thông điệp không rõ ràng. Trong tiếng Anh, nó được sử dụng tương tự ở cả British English và American English, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn viết và nói, "cryptic" có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong các ngữ cảnh văn học và trí tuệ.
Từ "cryptic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "crypticus", có nghĩa là "bí mật" hoặc "ngầm". Tiếng Latin này lại bắt nguồn từ từ Hy Lạp "kryptikos", có liên quan đến "kryptō", mang nghĩa "giấu kín". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các thông điệp hoặc biểu tượng khó hiểu, dẫn đến ý nghĩa hiện tại là "mập mờ" hoặc "khó giải mã". Sự chuyển biến của từ này phản ánh cách mà thông tin được trình bày một cách ẩn dụ hoặc không rõ ràng trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "cryptic" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và nghe có nội dung liên quan đến bí ẩn, mật mã hoặc các khía cạnh hàm ý. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả thông điệp, tuyên bố hoặc hành động khó hiểu, có tính bí ẩn, thường gặp trong văn học, nghệ thuật hoặc tình huống cần phá giải ý nghĩa.
Họ từ
Từ "cryptic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kryptos", nghĩa là "bí mật". Từ này được sử dụng để miêu tả điều gì đó khó hiểu, bí ẩn hoặc ẩn chứa thông điệp không rõ ràng. Trong tiếng Anh, nó được sử dụng tương tự ở cả British English và American English, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn viết và nói, "cryptic" có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong các ngữ cảnh văn học và trí tuệ.
Từ "cryptic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "crypticus", có nghĩa là "bí mật" hoặc "ngầm". Tiếng Latin này lại bắt nguồn từ từ Hy Lạp "kryptikos", có liên quan đến "kryptō", mang nghĩa "giấu kín". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các thông điệp hoặc biểu tượng khó hiểu, dẫn đến ý nghĩa hiện tại là "mập mờ" hoặc "khó giải mã". Sự chuyển biến của từ này phản ánh cách mà thông tin được trình bày một cách ẩn dụ hoặc không rõ ràng trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "cryptic" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và nghe có nội dung liên quan đến bí ẩn, mật mã hoặc các khía cạnh hàm ý. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả thông điệp, tuyên bố hoặc hành động khó hiểu, có tính bí ẩn, thường gặp trong văn học, nghệ thuật hoặc tình huống cần phá giải ý nghĩa.
