Bản dịch của từ Cryptic trong tiếng Việt
Cryptic
Cryptic (Adjective)
(về màu sắc hoặc dấu hiệu) dùng để ngụy trang một con vật trong môi trường tự nhiên của nó.
Of coloration or markings serving to camouflage an animal in its natural environment.
The cryptic behavior of the chameleon helps it blend into its surroundings.
Hành vi mập mờ của thằn lằn giúp nó hòa mình vào môi trường xung quanh.
The cryptic patterns on the owl's feathers make it hard to spot.
Các họa tiết mập mờ trên lông cú giúp nó khó nhận biết.
The cryptic design of the moth's wings confuses predators in nature.
Thiết kế mập mờ của cánh bướm đêm làm lạc lối kẻ săn mồi trong tự nhiên.
The cryptic message left by the mysterious figure puzzled everyone.
Tin nhắn bí ẩn được để lại bởi hình bóng bí ẩn làm mọi người bối rối.
The cryptic symbols on the ancient artifact were difficult to decipher.
Các ký hiệu bí ẩn trên hiện vật cổ xưa khó giải mã.
The cryptic behavior of the new neighbor raised suspicions in the community.
Hành vi bí ẩn của người hàng xóm mới gây nghi ngờ trong cộng đồng.
Họ từ
Từ "cryptic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kryptos", nghĩa là "bí mật". Từ này được sử dụng để miêu tả điều gì đó khó hiểu, bí ẩn hoặc ẩn chứa thông điệp không rõ ràng. Trong tiếng Anh, nó được sử dụng tương tự ở cả British English và American English, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn viết và nói, "cryptic" có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong các ngữ cảnh văn học và trí tuệ.
Từ "cryptic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "crypticus", có nghĩa là "bí mật" hoặc "ngầm". Tiếng Latin này lại bắt nguồn từ từ Hy Lạp "kryptikos", có liên quan đến "kryptō", mang nghĩa "giấu kín". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các thông điệp hoặc biểu tượng khó hiểu, dẫn đến ý nghĩa hiện tại là "mập mờ" hoặc "khó giải mã". Sự chuyển biến của từ này phản ánh cách mà thông tin được trình bày một cách ẩn dụ hoặc không rõ ràng trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "cryptic" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và nghe có nội dung liên quan đến bí ẩn, mật mã hoặc các khía cạnh hàm ý. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả thông điệp, tuyên bố hoặc hành động khó hiểu, có tính bí ẩn, thường gặp trong văn học, nghệ thuật hoặc tình huống cần phá giải ý nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp