Bản dịch của từ Camouflage trong tiếng Việt
Camouflage

Camouflage (Verb)
The chameleon camouflages itself to blend in with its surroundings.
Thằn lằn lẫn đi để hòa mình vào môi trường xung quanh.
The spy camouflaged his identity to gather secret information.
Một điệp viên lẫn đi danh tính để thu thập thông tin bí mật.
The artist camouflaged the hidden message within the painting.
Người nghệ sĩ lẫn đi thông điệp ẩn trong bức tranh.
Dạng động từ của Camouflage (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Camouflage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Camouflaged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Camouflaged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Camouflages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Camouflaging |
Kết hợp từ của Camouflage (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be heavily camouflaged Được ngụy trang kỹ lưỡng | Many social groups are heavily camouflaged in their online activities. Nhiều nhóm xã hội được ngụy trang nặng nề trong các hoạt động trực tuyến. |
Be carefully camouflaged Được ngụy trang cẩn thận | Many social media profiles are carefully camouflaged to protect privacy. Nhiều hồ sơ mạng xã hội được ngụy trang cẩn thận để bảo vệ quyền riêng tư. |
Be well camouflaged Được ngụy trang khéo léo | The chameleon is well camouflaged among the green leaves in nature. Con tắc kè hoa được ngụy trang tốt giữa những chiếc lá xanh. |
Camouflage (Adjective)
The soldiers wore camouflage uniforms during the training exercise.
Các binh sĩ mặc đồng phục ngụy trang trong buổi tập luyện.
The chameleon's camouflage skin allows it to blend in with its environment.
Lớp da ngụy trang của thằn lằn giúp nó hòa mình vào môi trường sống.
The spy used a camouflage technique to hide in plain sight.
Người điệp viên sử dụng kỹ thuật ngụy trang để trốn tránh.
Họ từ
Từ "camouflage" trong tiếng Anh chỉ sự ngụy trang hoặc che giấu, chủ yếu được sử dụng để mô tả các biện pháp giúp động vật hòa nhập với môi trường xung quanh hoặc để bảo vệ danh tính trong các hoạt động quân sự. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "camouflage" được viết giống nhau và phát âm tương tự, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, cách sử dụng có thể khác, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn vào ứng dụng quân sự.
Từ "camouflage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "camoufler", có nghĩa là "ngụy trang". Căn nguyên chính của từ này bắt nguồn từ động từ Latinh "camuflare", có nghĩa là "che giấu" hoặc "ẩn náu". Trong ngữ cảnh lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong quân đội vào đầu thế kỷ 20 để chỉ các kỹ thuật ngụy trang nhằm che giấu một đối tượng khỏi tầm nhìn của kẻ thù. Hiện nay, ý nghĩa của từ này đã mở rộng ra nhiều lĩnh vực, bao gồm cả sinh học, nghệ thuật và thời trang.
Từ "camouflage" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các tình huống thực địa hoặc sinh thái. Trong phần Viết và Nói, từ này thường liên quan đến chủ đề môi trường, sinh học, hoặc chiến lược quân sự. Ngoài ra, "camouflage" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, nơi mô tả các kỹ thuật che giấu hình ảnh hoặc đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp