Bản dịch của từ Instability trong tiếng Việt
Instability
Instability (Noun)
Economic instability affects social welfare programs negatively.
Sự bất ổn kinh tế ảnh hưởng tiêu cực đến chương trình phúc lợi xã hội.
Political instability can lead to social unrest and insecurity.
Sự bất ổn chính trị có thể dẫn đến bất ổn xã hội và không an toàn.
Social instability often arises from economic disparities and inequality.
Sự bất ổn xã hội thường phát sinh từ sự chênh lệch và bất bình đẳng kinh tế.
Dạng danh từ của Instability (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Instability | Instabilities |
Kết hợp từ của Instability (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Growing instability Sự không ổn định đang gia tăng | The city faces growing instability due to rising unemployment rates. Thành phố đang đối mặt với sự bất ổn gia tăng do tỷ lệ thất nghiệp. |
Mental instability Rối loạn tinh thần | Many people suffer from mental instability during social events like parties. Nhiều người mắc phải sự không ổn định tâm lý trong các sự kiện xã hội như tiệc. |
Increased instability Tăng sự bất ổn | Increased instability affects many families in our community every year. Sự bất ổn gia tăng ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng chúng tôi mỗi năm. |
Financial instability Bất ổn tài chính | Financial instability affects many families in our community, especially in 2023. Sự bất ổn tài chính ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng chúng tôi, đặc biệt là năm 2023. |
Emotional instability Bất ổn cảm xúc | Many teenagers face emotional instability during their high school years. Nhiều thanh thiếu niên gặp phải sự bất ổn cảm xúc trong những năm trung học. |
Họ từ
"Instability" là danh từ chỉ trạng thái không ổn định, có thể áp dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, chính trị hoặc tâm lý. Từ này mô tả sự thiếu kiên định hoặc khả năng phản ứng không dự đoán được của một hệ thống. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh và Mỹ của từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa lẫn cấu trúc, nhưng trong phát âm, người nói tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với người nói tiếng Anh Anh.
Từ "instability" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "instabilis", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "stabilis" có nghĩa là "ổn định". Nền tảng này nhấn mạnh ý nghĩa của sự thiếu bền vững hoặc không chắc chắn. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như vật lý và tâm lý học để chỉ sự dao động và trạng thái không vững. Ngày nay, "instability" thường được áp dụng trong bối cảnh xã hội, chính trị và kinh tế để mô tả tình trạng dễ biến động và không ổn định.
Từ "instability" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt ở phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về các vấn đề kinh tế và xã hội. Trong bối cảnh khoa học, từ này thường được sử dụng để mô tả sự không ổn định của hệ thống hoặc cấu trúc, chẳng hạn như trong các lĩnh vực như tâm lý học, chính trị và vật lý. Các tình huống phổ biến mà từ này được áp dụng bao gồm phân tích sự biến động của thị trường chứng khoán hoặc tác động của xung đột chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp