Bản dịch của từ -instability trong tiếng Việt
-instability
Noun [U]

-instability(Noun Uncountable)
ˌɪnstəbˈɪlɪti
ˌɪnstəˈbɪɫɪti
02
Khả năng xảy ra những biến đổi, đặc biệt là những thay đổi đột ngột
The likelihood of changes happening especially sudden changes
Ví dụ
03
Trạng thái rối loạn tâm lý hoặc cảm xúc
A state of mental or emotional disturbance
Ví dụ
