Bản dịch của từ Instability trong tiếng Việt
Instability
Instability (Noun)
Economic instability affects social welfare programs negatively.
Sự bất ổn kinh tế ảnh hưởng tiêu cực đến chương trình phúc lợi xã hội.
Political instability can lead to social unrest and insecurity.
Sự bất ổn chính trị có thể dẫn đến bất ổn xã hội và không an toàn.
Kết hợp từ của Instability (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A period of instability Một thời kỳ bất ổn | The economic crisis led to a period of instability in society. Cuộc khủng hoảng kinh tế dẫn đến một thời kỳ bất ổn trong xã hội. |
A source of instability Nguồn gốc của sự bất ổn | Economic inequality can be a source of instability in society. Bất bình đẳng kinh tế có thể là một nguồn gốc của sự bất ổn trong xã hội. |
Degree of instability Mức độ bất ổn | The degree of instability in the social fabric is concerning. Mức độ bất ổn trong cấu trúc xã hội đáng lo ngại. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp