Bản dịch của từ Instability trong tiếng Việt

Instability

Noun [U/C]

Instability (Noun)

ˌɪnstəbˈɪlɪti
ˌɪnstəbˈɪlɪti
01

Trạng thái không ổn định; thiếu sự ổn định.

The state of being unstable; lack of stability.

Ví dụ

Economic instability affects social welfare programs negatively.

Sự bất ổn kinh tế ảnh hưởng tiêu cực đến chương trình phúc lợi xã hội.

Political instability can lead to social unrest and insecurity.

Sự bất ổn chính trị có thể dẫn đến bất ổn xã hội và không an toàn.

Kết hợp từ của Instability (Noun)

CollocationVí dụ

A period of instability

Một thời kỳ bất ổn

The economic crisis led to a period of instability in society.

Cuộc khủng hoảng kinh tế dẫn đến một thời kỳ bất ổn trong xã hội.

A source of instability

Nguồn gốc của sự bất ổn

Economic inequality can be a source of instability in society.

Bất bình đẳng kinh tế có thể là một nguồn gốc của sự bất ổn trong xã hội.

Degree of instability

Mức độ bất ổn

The degree of instability in the social fabric is concerning.

Mức độ bất ổn trong cấu trúc xã hội đáng lo ngại.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Instability

Không có idiom phù hợp