Bản dịch của từ Furnish trong tiếng Việt
Furnish
Verb
Furnish (Verb)
fˈɝnɪʃ
fˈɝɹnɪʃ
Ví dụ
She decided to furnish her new apartment with modern furniture.
Cô ấy quyết định trang bị căn hộ mới của mình với đồ nội thất hiện đại.
The charity organization helped furnish homes for families in need.
Tổ chức từ thiện đã giúp trang bị nhà cửa cho các gia đình khó khăn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Furnish
Không có idiom phù hợp