Bản dịch của từ Furnish trong tiếng Việt

Furnish

Verb

Furnish (Verb)

fˈɝnɪʃ
fˈɝɹnɪʃ
01

Cung cấp (một ngôi nhà hoặc một căn phòng) đồ nội thất và phụ kiện.

Provide (a house or room) with furniture and fittings.

Ví dụ

She decided to furnish her new apartment with modern furniture.

Cô ấy quyết định trang bị căn hộ mới của mình với đồ nội thất hiện đại.

The charity organization helped furnish homes for families in need.

Tổ chức từ thiện đã giúp trang bị nhà cửa cho các gia đình khó khăn.

02

Hãy là một nguồn; cung cấp.

Be a source of; provide.

Ví dụ

The organization furnished food to the homeless shelter.

Tổ chức cung cấp thức ăn cho trại tạm thời.

The company furnished financial support for the charity event.

Công ty cung cấp hỗ trợ tài chính cho sự kiện từ thiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Furnish

Không có idiom phù hợp