Bản dịch của từ Furnish trong tiếng Việt

Furnish

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Furnish(Verb)

fˈɝnɪʃ
fˈɝɹnɪʃ
01

Cung cấp (một ngôi nhà hoặc một căn phòng) đồ nội thất và phụ kiện.

Provide (a house or room) with furniture and fittings.

Ví dụ
02

Hãy là một nguồn; cung cấp.

Be a source of; provide.

Ví dụ

Dạng động từ của Furnish (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Furnish

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Furnished

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Furnished

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Furnishes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Furnishing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ