Bản dịch của từ Fought trong tiếng Việt
Fought

Fought(Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cuộc chiến.
Simple past and past participle of fight.
Dạng động từ của Fought (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fight |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fought |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fought |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fights |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fighting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Fought" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "fight", có nghĩa là "đánh nhau" hoặc "chiến đấu". Trong tiếng Anh, phiên bản này được sử dụng cả trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt về cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ âm, cách phát âm của "fought" trong tiếng Anh Anh thường gần giống với âm "ɔː", trong khi tiếng Anh Mỹ có thể phát âm gần với âm "ɑː". Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến xung đột, kháng cự hoặc đấu tranh.
Từ "fought" xuất phát từ động từ "fight" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "feohtan" và tiếng Germanic. Đáng chú ý, "feohtan" lại bắt nguồn từ gốc proto-Germanic *fahtwō, có nghĩa là "đấu tranh" hoặc "chiến đấu". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động chống lại một ai đó hoặc một cái gì đó. Sự biến đổi về hình thức từ "fought" phản ánh sự liên tục trong nội dung chiến đấu, đồng thời nhấn mạnh sự đối kháng trong ngôn ngữ và văn hóa hiện đại.
Từ "fought" là quá khứ của động từ "fight", thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các chủ đề như xung đột, cạnh tranh hoặc sự kiên quyết. Trong bối cảnh học thuật, từ này có thể được sử dụng để diễn tả những cuộc tranh luận diễn ra trong lịch sử, chính trị hoặc xã hội. Từ này cũng thường xuất hiện trong văn học, đặc biệt là trong các tác phẩm miêu tả chiến tranh hoặc xung đột cá nhân.
Họ từ
"Fought" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "fight", có nghĩa là "đánh nhau" hoặc "chiến đấu". Trong tiếng Anh, phiên bản này được sử dụng cả trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt về cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ âm, cách phát âm của "fought" trong tiếng Anh Anh thường gần giống với âm "ɔː", trong khi tiếng Anh Mỹ có thể phát âm gần với âm "ɑː". Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến xung đột, kháng cự hoặc đấu tranh.
Từ "fought" xuất phát từ động từ "fight" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "feohtan" và tiếng Germanic. Đáng chú ý, "feohtan" lại bắt nguồn từ gốc proto-Germanic *fahtwō, có nghĩa là "đấu tranh" hoặc "chiến đấu". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động chống lại một ai đó hoặc một cái gì đó. Sự biến đổi về hình thức từ "fought" phản ánh sự liên tục trong nội dung chiến đấu, đồng thời nhấn mạnh sự đối kháng trong ngôn ngữ và văn hóa hiện đại.
Từ "fought" là quá khứ của động từ "fight", thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các chủ đề như xung đột, cạnh tranh hoặc sự kiên quyết. Trong bối cảnh học thuật, từ này có thể được sử dụng để diễn tả những cuộc tranh luận diễn ra trong lịch sử, chính trị hoặc xã hội. Từ này cũng thường xuất hiện trong văn học, đặc biệt là trong các tác phẩm miêu tả chiến tranh hoặc xung đột cá nhân.
