Bản dịch của từ Etching trong tiếng Việt

Etching

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Etching (Noun)

ˈɛtʃɪŋ
ˈɛtʃɪŋ
01

(đếm được) hình ảnh được tạo ra bởi quá trình này.

Countable the image created by this process.

Ví dụ

The etching on the wall depicted a historical event.

Bức vẽ trên tường mô tả một sự kiện lịch sử.

There was no etching found in the ancient manuscript.

Không tìm thấy bức vẽ nào trong bản thảo cổ xưa.

Did you see the etching of the famous landmark in town?

Bạn có thấy bức vẽ của điểm địa danh nổi tiếng ở thị trấn không?

02

(không đếm được) nghệ thuật tạo ra hình ảnh từ một tấm kim loại có khắc hình ảnh hoặc văn bản bằng axit.

Uncountable the art of producing an image from a metal plate into which an image or text has been etched with acid.

Ví dụ

Etching requires skill and precision in creating intricate designs.

Điêu khắc đòi hỏi kỹ năng và sự chính xác trong việc tạo ra các mẫu thiết kế phức tạp.

Not everyone can master the art of etching metal plates effectively.

Không phải ai cũng có thể thành thạo nghệ thuật điêu khắc tấm kim loại một cách hiệu quả.

Do you think etching is a popular form of art in society?

Bạn có nghĩ rằng điêu khắc là một hình thức nghệ thuật phổ biến trong xã hội không?

Dạng danh từ của Etching (Noun)

SingularPlural

Etching

Etchings

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Etching cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Etching

Không có idiom phù hợp