Bản dịch của từ Etching trong tiếng Việt
Etching
Etching (Noun)
Etching requires skill and precision in creating intricate designs.
Điêu khắc đòi hỏi kỹ năng và sự chính xác trong việc tạo ra các mẫu thiết kế phức tạp.
Not everyone can master the art of etching metal plates effectively.
Không phải ai cũng có thể thành thạo nghệ thuật điêu khắc tấm kim loại một cách hiệu quả.
Do you think etching is a popular form of art in society?
Bạn có nghĩ rằng điêu khắc là một hình thức nghệ thuật phổ biến trong xã hội không?
The etching on the wall depicted a historical event.
Bức vẽ trên tường mô tả một sự kiện lịch sử.
There was no etching found in the ancient manuscript.
Không tìm thấy bức vẽ nào trong bản thảo cổ xưa.
Did you see the etching of the famous landmark in town?
Bạn có thấy bức vẽ của điểm địa danh nổi tiếng ở thị trấn không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp