Bản dịch của từ Etching trong tiếng Việt
Etching
Etching (Noun)
The etching on the wall depicted a historical event.
Bức vẽ trên tường mô tả một sự kiện lịch sử.
There was no etching found in the ancient manuscript.
Không tìm thấy bức vẽ nào trong bản thảo cổ xưa.
Did you see the etching of the famous landmark in town?
Bạn có thấy bức vẽ của điểm địa danh nổi tiếng ở thị trấn không?
Etching requires skill and precision in creating intricate designs.
Điêu khắc đòi hỏi kỹ năng và sự chính xác trong việc tạo ra các mẫu thiết kế phức tạp.
Not everyone can master the art of etching metal plates effectively.
Không phải ai cũng có thể thành thạo nghệ thuật điêu khắc tấm kim loại một cách hiệu quả.
Do you think etching is a popular form of art in society?
Bạn có nghĩ rằng điêu khắc là một hình thức nghệ thuật phổ biến trong xã hội không?
Dạng danh từ của Etching (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Etching | Etchings |
Họ từ
Khắc axit (etching) là một kỹ thuật in hình ảnh trên bề mặt kim loại bằng cách sử dụng axit để tạo ra các đường nét và họa tiết. Phương pháp này phổ biến trong nghệ thuật đồ họa và chế tác đồ vật trang trí. Trong tiếng Anh, khái niệm khắc axit không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm và một số từ liên quan có thể thay đổi. Khắc axit thường được sử dụng để chỉ các tác phẩm nghệ thuật tinh xảo và có nhiều lớp chi tiết.
Từ "etching" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "acere", có nghĩa là "cắt" hoặc "khắc". Trong thế kỷ 16, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong nghệ thuật in ấn, chỉ quá trình khắc sâu lên bề mặt kim loại bằng axit để tạo ra hình ảnh. Sự phát triển của kỹ thuật khắc này đã định hình bản chất của nghệ thuật đồ họa, liên kết chặt chẽ với khái niệm sáng tạo và tái sản xuất hình ảnh trong lĩnh vực nghệ thuật hiện đại.
Từ "etching" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó chủ yếu liên quan đến nghệ thuật và kỹ thuật in ấn, trong khi trong phần Viết và Nói, có thể được sử dụng khi thảo luận về các phương pháp nghệ thuật hoặc mô tả tác phẩm của nghệ sĩ. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học và kỹ thuật, đặc biệt trong hóa học vật liệu và công nghệ vi mạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp