Bản dịch của từ Uncivil trong tiếng Việt

Uncivil

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uncivil (Adjective)

ənsˈɪvl
ənsˈɪvl
01

Bất lịch sự; bất lịch sự.

Discourteous impolite.

Ví dụ

His uncivil behavior offended everyone at the social event.

Hành vi bất lịch sự của anh ấy làm tổn thương mọi người tại sự kiện xã hội.

She never engages in uncivil conversations during IELTS speaking practice.

Cô ấy không bao giờ tham gia vào các cuộc trò chuyện bất lịch sự trong luyện nói IELTS.

Is it acceptable to write about uncivil behaviors in IELTS essays?

Việc viết về những hành vi bất lịch sự trong bài luận IELTS có chấp nhận được không?

Dạng tính từ của Uncivil (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Uncivil

Thô lỗ

More uncivil

Thô lỗ hơn

Most uncivil

Thô lỗ nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Uncivil cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uncivil

Không có idiom phù hợp