Bản dịch của từ Impolite trong tiếng Việt
Impolite
Impolite (Adjective)
Her impolite behavior offended the guests at the party.
Hành vi thô lỗ của cô ấy làm khách mời bị xúc phạm tại bữa tiệc.
It's impolite to talk loudly in a library.
Nói to trong thư viện là không lịch sự.
The impolite waiter was not attentive to the customers' needs.
Người phục vụ thô lỗ không chú ý đến nhu cầu của khách hàng.
Dạng tính từ của Impolite (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Impolite Bất lịch sự | - | - |
Họ từ
Từ "impolite" là tính từ dùng để diễn tả hành vi hoặc lời nói thiếu lịch sự, không tôn trọng, thể hiện sự thô lỗ hoặc bất lịch sự trong giao tiếp. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ; cả hai đều sử dụng "impolite" để chỉ sự thiếu tôn trọng trong hành vi xã hội. Tuy nhiên, ở Anh, từ này có thể được áp dụng trong các bối cảnh chính thức hơn, trong khi ở Mỹ, nó thường mang sắc thái không chính thức hơn.
Từ "impolite" xuất phát từ tiếng Latin "impolitus", trong đó "in-" có nghĩa là không và "politus" có nghĩa là lịch sự, nhã nhặn. "Politus" là dạng quá khứ phân từ của động từ "polire", có nghĩa là làm cho bóng láng, lịch thiệp. Sự kết hợp này đã hình thành nên ý nghĩa hiện tại của từ "impolite", chỉ hành vi hoặc thái độ thiếu lịch sự, không tôn trọng trong giao tiếp xã hội, phản ánh văn hóa ứng xử của người sử dụng ngôn ngữ.
Từ "impolite" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi người tham gia có thể thảo luận về hành vi và phép xã giao trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các văn cảnh liên quan đến xã hội và hành vi ứng xử, như trong các bài viết về văn hóa, giáo dục và đạo đức, nhằm mô tả sự thiếu tôn trọng hoặc lịch sự trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp