Bản dịch của từ Morse trong tiếng Việt
Morse
Noun [U/C]
Morse (Noun)
mˈɔɹs
mɑɹs
Ví dụ
The morse on her coat was beautifully designed with intricate patterns.
Morse trên áo khoác của cô ấy được thiết kế đẹp với họa tiết tinh xảo.
The morse on his jacket is not very appealing or stylish.
Morse trên áo khoác của anh ấy không hấp dẫn hoặc thời trang.
Is the morse on your dress made of gold or silver?
Morse trên chiếc váy của bạn làm bằng vàng hay bạc?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Morse
Không có idiom phù hợp