Bản dịch của từ Morse trong tiếng Việt
Morse
Morse (Noun)
The morse on her coat was beautifully designed with intricate patterns.
Morse trên áo khoác của cô ấy được thiết kế đẹp với họa tiết tinh xảo.
The morse on his jacket is not very appealing or stylish.
Morse trên áo khoác của anh ấy không hấp dẫn hoặc thời trang.
Is the morse on your dress made of gold or silver?
Morse trên chiếc váy của bạn làm bằng vàng hay bạc?
Từ "morse" thường được hiểu là hệ thống ký tự dùng trong tín hiệu vô tuyến, gọi là mã Morse, được phát triển bởi Samuel Morse vào giữa thế kỷ 19. Mã này sử dụng các tín hiệu ngắt quãng ngắn (điểm) và dài (đường) để biểu diễn chữ cái và số. Cả Anh và Mỹ đều sử dụng mã Morse, nhưng trong văn cảnh hiện đại, mã này chủ yếu được biết đến qua ngữ cảnh lịch sử và trong lĩnh vực truyền thông.
Từ "morse" xuất phát từ tên của Samuel Morse, một nhà phát minh người Mỹ, người đã phát triển hệ thống tín hiệu điện báo Morse vào giữa thế kỷ 19. Hệ thống này sử dụng các dấu hiệu ngắn và dài để truyền đạt thông điệp. Gốc từ Latin của từ này không có trong ngữ cảnh trực tiếp, nhưng sự phát triển của điện báo đã thay đổi cách thức giao tiếp, tạo nên một di sản trong lịch sử công nghệ và ngôn ngữ hiện đại.
Từ "morse" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến hệ thống mã hóa Morse trong lĩnh vực truyền thông, do đó tần suất xuất hiện của nó có thể thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Cụ thể, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về lịch sử công nghệ hoặc truyền thông. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kỹ thuật điện tử và thông tin, nơi truyền tải thông điệp bằng tín hiệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp