Bản dịch của từ Morse trong tiếng Việt

Morse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Morse (Noun)

mˈɔɹs
mɑɹs
01

Một cái kẹp hoặc dây buộc dùng để buộc chặt một chiếc mũ ở phía trước, thường là để trang trí.

A clasp or fastening used to fasten a cope in the front usually decorative.

Ví dụ

The morse on her coat was beautifully designed with intricate patterns.

Morse trên áo khoác của cô ấy được thiết kế đẹp với họa tiết tinh xảo.

The morse on his jacket is not very appealing or stylish.

Morse trên áo khoác của anh ấy không hấp dẫn hoặc thời trang.

Is the morse on your dress made of gold or silver?

Morse trên chiếc váy của bạn làm bằng vàng hay bạc?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Morse cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Morse

Không có idiom phù hợp