Bản dịch của từ Clasp trong tiếng Việt

Clasp

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clasp (Noun)

klˈæsp
klˈæsp
01

Một thiết bị dùng để giữ chặt hai hoặc nhiều vật thể.

A device for holding together two or more objects

Ví dụ

She used a clasp to secure her necklace during the party.

Cô ấy đã sử dụng một cái móc để giữ dây chuyền của mình trong bữa tiệc.

They did not find a clasp for the broken bracelet.

Họ đã không tìm thấy cái móc cho chiếc vòng tay bị hỏng.

Is the clasp on your bag strong enough for daily use?

Cái móc trên túi của bạn có đủ chắc chắn cho việc sử dụng hàng ngày không?

02

Một vật cố định bao gồm một cái móc và một cái chốt.

A fastening that consists of a hook and catch

Ví dụ

The clasp on Sarah's necklace broke during the party last night.

Cái khóa trên dây chuyền của Sarah đã bị hỏng trong bữa tiệc tối qua.

The clasp of my bracelet is not working properly.

Cái khóa của vòng tay tôi không hoạt động đúng cách.

Did you see the clasp on Tom's new bag?

Bạn có thấy cái khóa trên túi mới của Tom không?

03

Một cái ôm hoặc một cái kẹp.

An embrace or grip

Ví dụ

She gave him a warm clasp during the graduation ceremony.

Cô ấy ôm chặt anh ấy trong buổi lễ tốt nghiệp.

The clasp of their friendship is not easily broken.

Sự gắn bó của tình bạn của họ không dễ bị phá vỡ.

Did you feel the clasp of support from your friends?

Bạn có cảm nhận được sự ủng hộ từ bạn bè không?

Clasp (Verb)

klˈæsp
klˈæsp
01

Nắm chặt.

To grip firmly

Ví dụ

She clasped her friend's hand tightly during the emotional speech.

Cô ấy nắm chặt tay bạn trong bài phát biểu cảm động.

He did not clasp the microphone firmly at the event.

Anh ấy không nắm chặt micro tại sự kiện.

Did they clasp hands while walking through the park?

Họ có nắm tay khi đi bộ trong công viên không?

02

Giữ hoặc cài chặt bằng móc.

To hold or fasten with a clasp

Ví dụ

She clasped her hands during the social event at the university.

Cô ấy nắm chặt tay trong sự kiện xã hội tại trường đại học.

He did not clasp the invitation tightly, letting it slip away.

Anh ấy không nắm chặt lời mời, để nó tuột khỏi tay.

Did she clasp the trophy during the award ceremony last week?

Cô ấy có nắm chặt chiếc cúp trong buổi lễ trao giải tuần trước không?

03

Nắm chặt.

To grasp tightly

Ví dụ

She clasped her friend's hand during the emotional farewell ceremony.

Cô ấy nắm chặt tay bạn trong buổi lễ chia tay đầy cảm xúc.

He did not clasp the trophy tightly during the celebration.

Anh ấy không nắm chặt cúp trong buổi lễ ăn mừng.

Did they clasp hands while walking through the park together?

Họ có nắm tay nhau khi đi bộ trong công viên không?

Clasp (Adjective)

01

Giữ chặt hoặc chứa đựng.

Tightly held or contained

Ví dụ

She had a clasp grip on her friend's hand during the speech.

Cô ấy nắm chặt tay bạn mình trong suốt bài phát biểu.

He did not clasp his phone tightly while talking to Sarah.

Anh ấy không nắm chặt điện thoại khi nói chuyện với Sarah.

Did you see her clasp hands with the audience during the event?

Bạn có thấy cô ấy nắm tay với khán giả trong sự kiện không?

02

Bao gồm hoặc liên quan đến việc kẹp chặt.

Involving or related to clasping

Ví dụ

The clasp hands of friends show strong social bonds at gatherings.

Những bàn tay nắm chặt của bạn bè thể hiện mối liên kết xã hội mạnh mẽ tại các buổi gặp gỡ.

They did not clasp during the handshake at the meeting.

Họ đã không nắm tay trong lúc bắt tay tại cuộc họp.

Did you see how they clasped each other at the reunion?

Bạn có thấy họ nắm chặt nhau tại buổi đoàn tụ không?

03

Dùng để giữ mọi thứ lại với nhau.

Serving to hold things together

Ví dụ

The clasp connection between friends strengthens their social bonds over time.

Sự kết nối giữa những người bạn làm tăng mối quan hệ xã hội theo thời gian.

The clasp ties did not hold the community together effectively.

Các mối liên kết không giữ cộng đồng lại với nhau hiệu quả.

Can the clasp of a friendship survive through tough social challenges?

Liệu mối liên kết của tình bạn có thể tồn tại qua những thử thách xã hội khó khăn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Clasp cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clasp

Không có idiom phù hợp