Bản dịch của từ Clasp trong tiếng Việt
Clasp
Clasp (Noun)
She used a clasp to secure her necklace during the party.
Cô ấy đã sử dụng một cái móc để giữ dây chuyền của mình trong bữa tiệc.
They did not find a clasp for the broken bracelet.
Họ đã không tìm thấy cái móc cho chiếc vòng tay bị hỏng.
Is the clasp on your bag strong enough for daily use?
Cái móc trên túi của bạn có đủ chắc chắn cho việc sử dụng hàng ngày không?
The clasp on Sarah's necklace broke during the party last night.
Cái khóa trên dây chuyền của Sarah đã bị hỏng trong bữa tiệc tối qua.
The clasp of my bracelet is not working properly.
Cái khóa của vòng tay tôi không hoạt động đúng cách.
Did you see the clasp on Tom's new bag?
Bạn có thấy cái khóa trên túi mới của Tom không?
She gave him a warm clasp during the graduation ceremony.
Cô ấy ôm chặt anh ấy trong buổi lễ tốt nghiệp.
The clasp of their friendship is not easily broken.
Sự gắn bó của tình bạn của họ không dễ bị phá vỡ.
Did you feel the clasp of support from your friends?
Bạn có cảm nhận được sự ủng hộ từ bạn bè không?
Clasp (Verb)
She clasped her friend's hand tightly during the emotional speech.
Cô ấy nắm chặt tay bạn trong bài phát biểu cảm động.
He did not clasp the microphone firmly at the event.
Anh ấy không nắm chặt micro tại sự kiện.
Did they clasp hands while walking through the park?
Họ có nắm tay khi đi bộ trong công viên không?
She clasped her hands during the social event at the university.
Cô ấy nắm chặt tay trong sự kiện xã hội tại trường đại học.
He did not clasp the invitation tightly, letting it slip away.
Anh ấy không nắm chặt lời mời, để nó tuột khỏi tay.
Did she clasp the trophy during the award ceremony last week?
Cô ấy có nắm chặt chiếc cúp trong buổi lễ trao giải tuần trước không?
She clasped her friend's hand during the emotional farewell ceremony.
Cô ấy nắm chặt tay bạn trong buổi lễ chia tay đầy cảm xúc.
He did not clasp the trophy tightly during the celebration.
Anh ấy không nắm chặt cúp trong buổi lễ ăn mừng.
Did they clasp hands while walking through the park together?
Họ có nắm tay nhau khi đi bộ trong công viên không?
Clasp (Adjective)
She had a clasp grip on her friend's hand during the speech.
Cô ấy nắm chặt tay bạn mình trong suốt bài phát biểu.
He did not clasp his phone tightly while talking to Sarah.
Anh ấy không nắm chặt điện thoại khi nói chuyện với Sarah.
Did you see her clasp hands with the audience during the event?
Bạn có thấy cô ấy nắm tay với khán giả trong sự kiện không?
The clasp hands of friends show strong social bonds at gatherings.
Những bàn tay nắm chặt của bạn bè thể hiện mối liên kết xã hội mạnh mẽ tại các buổi gặp gỡ.
They did not clasp during the handshake at the meeting.
Họ đã không nắm tay trong lúc bắt tay tại cuộc họp.
Did you see how they clasped each other at the reunion?
Bạn có thấy họ nắm chặt nhau tại buổi đoàn tụ không?
The clasp connection between friends strengthens their social bonds over time.
Sự kết nối giữa những người bạn làm tăng mối quan hệ xã hội theo thời gian.
The clasp ties did not hold the community together effectively.
Các mối liên kết không giữ cộng đồng lại với nhau hiệu quả.
Can the clasp of a friendship survive through tough social challenges?
Liệu mối liên kết của tình bạn có thể tồn tại qua những thử thách xã hội khó khăn không?
Họ từ
Từ "clasp" là danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cơ chế hoặc bộ phận để kẹp, giữ chặt hai hoặc nhiều vật lại với nhau, chẳng hạn như khóa của một sợi dây chuyền. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ loại khóa cơ bản, trong khi trong tiếng Anh Anh, "clasp" có thể chỉ cả loại khóa phức tạp hơn như trên túi xách. Sự khác biệt về cách phát âm giữa hai biến thể này không đáng kể, nhưng có sự khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "clasp" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anglo-Saxon "cleofan", có nghĩa là "kẹp chặt". Căn nguyên Latin của nó có thể tìm thấy trong từ "claspere", có nghĩa là "nắm lấy hoặc giữ chặt". Qua thời gian, từ này tiến hóa để chỉ các cơ chế kẹp hoặc khóa, phản ánh bản chất của việc giữ hai vật lại với nhau. Hiện nay, "clasp" được sử dụng để chỉ các công cụ hoặc vật dụng giúp giữ chặt, nhấn mạnh chức năng của sự liên kết và bảo đảm.
Từ "clasp" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, khi mô tả hành động giữ chặt hoặc nắm lấy một vật. Trong bối cảnh khác, "clasp" thường được sử dụng để chỉ các cơ chế khóa hoặc kẹp, ví dụ như trong ngành trang sức hoặc thời trang. Từ này có thể hình thành khái niệm liên quan đến sự an toàn và bảo vệ, thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về thiết kế sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp