Bản dịch của từ Clasping trong tiếng Việt
Clasping
Clasping (Verb)
She is clasping her friend's hand during the emotional speech.
Cô ấy đang nắm chặt tay bạn mình trong bài phát biểu cảm động.
He is not clasping the microphone tightly at the event.
Anh ấy không nắm chặt micro tại sự kiện.
Are they clasping their hands while discussing the project?
Họ có đang nắm tay khi thảo luận về dự án không?
Dạng động từ của Clasping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Clasp |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clasped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clasped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clasps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clasping |
Họ từ
Từ "clasping" là động từ hiện tại phân từ của từ "clasp", mang nghĩa là nắm chặt hoặc ôm lấy. Trong tiếng Anh, "clasping" thường được sử dụng để miêu tả hành động gắn bó, giữ chặt hoặc nối kết giữa các vật thể hoặc người với nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và có nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hoặc ngữ cảnh sử dụng.
Từ "clasping" xuất phát từ động từ tiếng Anh "clasp", có nguồn gốc từ tiếng Latin "claspere", có nghĩa là nắm chặt hoặc kẹp lại. Được ghi nhận lần đầu tiên vào thế kỷ 14, từ này đã phản ánh hành động giữ chặt hoặc ghì lại một vật nào đó. Ngày nay, "clasping" không chỉ mang nghĩa về sự khép chặt, mà còn thể hiện sự kết nối và gắn bó trong các mối quan hệ, cả vật lý lẫn tinh thần.
Từ "clasping" thể hiện tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện để mô tả hành động nắm chặt, thường trong bối cảnh thể hiện cảm xúc hoặc giao tiếp phi ngôn ngữ. Trong phần Đọc và Viết, "clasping" thường liên quan đến mô tả hình ảnh hoặc hành động, như trong văn bản nghệ thuật hay mô tả tình huống. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động giữ chặt một vật, thể hiện sự kết nối và sự an toàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp