Bản dịch của từ Clasping trong tiếng Việt
Clasping
Clasping (Verb)
She is clasping her friend's hand during the emotional speech.
Cô ấy đang nắm chặt tay bạn mình trong bài phát biểu cảm động.
He is not clasping the microphone tightly at the event.
Anh ấy không nắm chặt micro tại sự kiện.
Are they clasping their hands while discussing the project?
Họ có đang nắm tay khi thảo luận về dự án không?
Dạng động từ của Clasping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Clasp |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clasped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clasped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clasps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clasping |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp