Bản dịch của từ Humbly trong tiếng Việt

Humbly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Humbly(Adverb)

hˈʌmbli
ˈhəmbɫi
01

Một cách thể hiện sự khiêm tốn

In a manner expressing humility

Ví dụ
02

Theo cách thể hiện quan điểm khiêm tốn hoặc không quá coi trọng bản thân.

In a way that shows a modest or low view of ones importance

Ví dụ
03

Với sự khiêm tốn

With humility

Ví dụ