Bản dịch của từ Humbly trong tiếng Việt
Humbly
Humbly (Adverb)
She humbly accepted the award for her community service.
Cô ấy khiêm tốn chấp nhận giải thưởng vì công việc cộng đồng của mình.
He spoke humbly about his contributions to the charity event.
Anh ấy nói khiêm tốn về đóng góp của mình cho sự kiện từ thiện.
The leader humbly thanked the volunteers for their hard work.
Người lãnh đạo khiêm tốn cảm ơn các tình nguyện viên vì công việc chăm chỉ của họ.
Dạng trạng từ của Humbly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Humbly Khiêm tốn | More humbly Khiêm tốn hơn | Most humbly Khiêm tốn nhất |
Họ từ
Từ "humbly" là một trạng từ trong tiếng Anh, nghĩa là một cách khiêm tốn, không tự mãn hay kiêu ngạo. Trong tiếng Anh Anh, phiên bản "humbly" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong bối cảnh giao tiếp, các yếu tố văn hoá có thể ảnh hưởng đến cách thức thể hiện sự khiêm tốn. Sự khác biệt giữa hai ngôn ngữ chủ yếu nằm ở ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "humbly" có nguồn gốc từ gốc Latin "humilis", nghĩa là "thấp" hoặc "khiêm tốn". Gốc từ này liên quan đến "humus", có nghĩa là "đất", thể hiện sự kết nối giữa con người với mặt đất. Qua lịch sử, từ "humbly" đã phát triển thành một trạng từ chỉ hành vi khiêm nhường, chỉ ra thái độ tôn trọng và không tự mãn. Sự kết nối này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự khiêm tốn trong giao tiếp xã hội và văn hóa.
Từ "humbly" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh diễn đạt quan điểm khiêm tốn hoặc thể hiện sự tôn kính. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả hành vi hoặc thái độ của một cá nhân, đặc biệt trong các thiết lập văn hóa, xã hội, hoặc tôn giáo, nơi sự khiêm tốn được đánh giá cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp