Bản dịch của từ Humbly trong tiếng Việt

Humbly

Adverb

Humbly (Adverb)

hˈʌmbli
hˈʌmbli
01

Một cách khiêm tốn.

In a humble manner

Ví dụ

She humbly accepted the award for her community service.

Cô ấy khiêm tốn chấp nhận giải thưởng vì công việc cộng đồng của mình.

He spoke humbly about his contributions to the charity event.

Anh ấy nói khiêm tốn về đóng góp của mình cho sự kiện từ thiện.

The leader humbly thanked the volunteers for their hard work.

Người lãnh đạo khiêm tốn cảm ơn các tình nguyện viên vì công việc chăm chỉ của họ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Humbly

Không có idiom phù hợp