Bản dịch của từ Humility trong tiếng Việt
Humility
Humility (Noun)
Humility is appreciated in many cultures.
Sự khiêm tốn được đánh giá cao trong nhiều văn hóa.
She demonstrated humility by always putting others first.
Cô ấy đã thể hiện sự khiêm tốn bằng việc luôn đặt người khác lên trước.
Humility is a valued trait in building strong social connections.
Sự khiêm tốn là một phẩm chất được đánh giá cao trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.
Dạng danh từ của Humility (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Humility | - |
Họ từ
Khiêm tốn (humility) là đức tính thể hiện sự khiêm nhường và nhận thức rõ về giới hạn bản thân, đồng thời không tự mãn về thành tựu đạt được. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "humilitas", nghĩa là thấp, khom cúi. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng phổ biến của từ này vẫn giữ nguyên bản chất và ý nghĩa, phản ánh giá trị văn hóa của sự khiêm nhường trong nhiều nền văn hóa.
Từ "humility" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "humilitas", có nghĩa là "thấp" hoặc "khiêm nhường". Động từ gốc "humare" mang ý nghĩa "để chôn", liên kết với khái niệm con người xuất phát từ bụi đất. Trong lịch sử, sự khiêm tốn được xem là một đức tính quan trọng trong nhiều nền văn hóa và tôn giáo, nhấn mạnh sự tự nhận thức và sự vượt qua cái tôi. Ngày nay, "humility" vẫn giữ nguyên ý nghĩa về sự khiêm tốn và ý thức về giới hạn của bản thân.
Từ "humility" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người nói và viết thường cần diễn đạt các khái niệm liên quan đến tính cách và giá trị cá nhân. Bên ngoài kỳ thi IELTS, "humility" được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh về phát triển bản thân, lãnh đạo, và trong các bài giảng triết học để nhấn mạnh tầm quan trọng của khiêm tốn trong các mối quan hệ xã hội và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp