Bản dịch của từ Angler trong tiếng Việt

Angler

Noun [U/C]

Angler (Noun)

ˈæŋglɚ
ˈæŋgləɹ
01

Người câu cá bằng cần câu và dây câu.

A person who fishes with a rod and line.

Ví dụ

Tom is an avid angler who spends weekends fishing by the river.

Tom là một người đam mê câu cá, dành những ngày cuối tuần để câu cá bên sông.

The local angler's club organizes regular fishing competitions for enthusiasts.

Câu lạc bộ câu cá địa phương tổ chức các cuộc thi câu cá thường xuyên cho những người đam mê.

As an angler, Sarah enjoys the peacefulness of fishing in nature.

Là một người câu cá, Sarah thích sự yên bình khi câu cá trong thiên nhiên.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Angler

Không có idiom phù hợp