Bản dịch của từ Angler trong tiếng Việt
Angler
Angler (Noun)
Tom is an avid angler who spends weekends fishing by the river.
Tom là một người đam mê câu cá, dành những ngày cuối tuần để câu cá bên sông.
The local angler's club organizes regular fishing competitions for enthusiasts.
Câu lạc bộ câu cá địa phương tổ chức các cuộc thi câu cá thường xuyên cho những người đam mê.
As an angler, Sarah enjoys the peacefulness of fishing in nature.
Là một người câu cá, Sarah thích sự yên bình khi câu cá trong thiên nhiên.
Họ từ
Từ "angler" trong tiếng Anh chỉ người câu cá, thường sử dụng cần câu hoặc các dụng cụ khác để bắt cá. Trong tiếng Anh Anh, từ này được dùng phổ biến như nhau với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, đặc trưng văn hóa có thể tạo ra những cách sử dụng khác nhau; ví dụ, trong văn hóa Mỹ, "angler" thường liên hệ với các hoạt động giải trí hơn là kiếm sống. Cách phát âm cũng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong âm điệu giữa hai vùng.
Từ "angler" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "angulus", có nghĩa là "góc" hay "điểm gập". Vào thế kỷ 14, từ này đã được chuyển sang tiếng Anh cổ với ý nghĩa chỉ người bắt cá bằng cách sử dụng cần câu. Sự liên kết đến góc có thể phản ánh cách mà cần câu tạo ra góc ở mặt nước khi câu cá. Hiện nay, "angler" chỉ người câu cá nói chung, phản ánh hoạt động thư giãn và nghệ thuật trong việc bắt cá.
Từ "angler" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề về thể thao ngoài trời hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ người câu cá, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về sở thích, thể thao giải trí hoặc bảo tồn sinh thái. Từ "angler" thường gặp trong văn phong mô tả hoặc trong các bài viết chuyên khảo về câu cá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp