Bản dịch của từ Angler trong tiếng Việt
Angler
Noun [U/C]
Angler (Noun)
ˈæŋglɚ
ˈæŋgləɹ
Ví dụ
Tom is an avid angler who spends weekends fishing by the river.
Tom là một người đam mê câu cá, dành những ngày cuối tuần để câu cá bên sông.
The local angler's club organizes regular fishing competitions for enthusiasts.
Câu lạc bộ câu cá địa phương tổ chức các cuộc thi câu cá thường xuyên cho những người đam mê.
As an angler, Sarah enjoys the peacefulness of fishing in nature.
Là một người câu cá, Sarah thích sự yên bình khi câu cá trong thiên nhiên.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Angler
Không có idiom phù hợp