Bản dịch của từ Instalment trong tiếng Việt

Instalment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Instalment (Noun)

ɪnstˈɑlmn̩t
ɪnstˈɑlmn̩t
01

Quá trình cài đặt một cái gì đó; cài đặt.

The process of installing something; installation.

Ví dụ

The company offers a payment plan in monthly instalments.

Công ty cung cấp kế hoạch thanh toán theo kỳ trả góp hàng tháng.

She paid the first instalment for her new apartment last week.

Cô ấy đã thanh toán kỳ trả góp đầu tiên cho căn hộ mới của mình tuần trước.

The instalment of the software was quick and easy.

Việc cài đặt phần mềm diễn ra nhanh chóng và dễ dàng.

02

Bất kỳ phần nào của nội dung nào đó được xuất bản, phát sóng hoặc công khai theo trình tự trong khoảng thời gian.

Any of several parts of something which are published, broadcast, or made public in sequence at intervals.

Ví dụ

The TV series releases a new instalment every week.

Bộ phim truyền hình phát hành một phần mới mỗi tuần.

The magazine's latest instalment covers a trending social issue.

Phần mới nhất của tạp chí bàn về một vấn đề xã hội đang hot.

The podcast's instalment on mental health was informative and engaging.

Phần của podcast về sức khỏe tinh thần rất bổ ích và hấp dẫn.

03

Một khoản tiền đến hạn như một trong nhiều khoản thanh toán bằng nhau cho một thứ gì đó, trải đều trong một khoảng thời gian đã thỏa thuận.

A sum of money due as one of several equal payments for something, spread over an agreed period of time.

Ví dụ

She paid the monthly instalment for her new apartment.

Cô ấy đã thanh toán khoản trả góp hàng tháng cho căn hộ mới của mình.

The instalment plan allowed him to buy the car affordably.

Kế hoạch trả góp cho phép anh ấy mua chiếc xe một cách hợp lý.

They offer flexible instalment options for the furniture purchase.

Họ cung cấp các lựa chọn trả góp linh hoạt cho việc mua đồ đạc.

Kết hợp từ của Instalment (Noun)

CollocationVí dụ

Initial instalment

Khoản trả trước ban đầu

The initial instalment was affordable for most students.

Khoản trả trước ban đầu phù hợp với hầu hết sinh viên.

Weekly instalment

Khoản trả hàng tuần

I pay my rent in weekly installments to the landlord.

Tôi trả tiền nhà hàng tuần cho chủ nhà.

Second instalment

Khoản thanh toán thứ hai

I will pay the second instalment next week.

Tôi sẽ thanh toán đợt thanh toán thứ hai tuần sau.

Equal instalment

Khoản trả đều

Equal instalment payments help maintain financial stability for students.

Thanh toán đều đặn giúp duy trì ổn định tài chính cho sinh viên.

Annual instalment

Kỳ trả hàng năm

The annual installment of the scholarship is due next month.

Khoản trả góp hàng năm của học bổng sẽ đến hạn vào tháng tới.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Instalment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
[...] Consequently, citizens may have to shoulder part or all of the expenses like purchase or which takes a toll on the financial health of many households [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
[...] Artistic in public spaces can dramatically transform the aesthetic and cultural landscape of an area [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Agriculture - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
[...] Furthermore, in some vulnerable areas, early warning systems for natural catastrophes and climate change should be [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Agriculture - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] Trees were grown along the path to provide more shade, and a new coffee shop was behind the car park [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022

Idiom with Instalment

Không có idiom phù hợp