Bản dịch của từ Instalment trong tiếng Việt
Instalment
Instalment (Noun)
Quá trình cài đặt một cái gì đó; cài đặt.
The process of installing something; installation.
The company offers a payment plan in monthly instalments.
Công ty cung cấp kế hoạch thanh toán theo kỳ trả góp hàng tháng.
She paid the first instalment for her new apartment last week.
Cô ấy đã thanh toán kỳ trả góp đầu tiên cho căn hộ mới của mình tuần trước.
The instalment of the software was quick and easy.
Việc cài đặt phần mềm diễn ra nhanh chóng và dễ dàng.
The TV series releases a new instalment every week.
Bộ phim truyền hình phát hành một phần mới mỗi tuần.
The magazine's latest instalment covers a trending social issue.
Phần mới nhất của tạp chí bàn về một vấn đề xã hội đang hot.
The podcast's instalment on mental health was informative and engaging.
Phần của podcast về sức khỏe tinh thần rất bổ ích và hấp dẫn.
She paid the monthly instalment for her new apartment.
Cô ấy đã thanh toán khoản trả góp hàng tháng cho căn hộ mới của mình.
The instalment plan allowed him to buy the car affordably.
Kế hoạch trả góp cho phép anh ấy mua chiếc xe một cách hợp lý.
They offer flexible instalment options for the furniture purchase.
Họ cung cấp các lựa chọn trả góp linh hoạt cho việc mua đồ đạc.
Kết hợp từ của Instalment (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Initial instalment Khoản trả trước ban đầu | The initial instalment was affordable for most students. Khoản trả trước ban đầu phù hợp với hầu hết sinh viên. |
Weekly instalment Khoản trả hàng tuần | I pay my rent in weekly installments to the landlord. Tôi trả tiền nhà hàng tuần cho chủ nhà. |
Second instalment Khoản thanh toán thứ hai | I will pay the second instalment next week. Tôi sẽ thanh toán đợt thanh toán thứ hai tuần sau. |
Equal instalment Khoản trả đều | Equal instalment payments help maintain financial stability for students. Thanh toán đều đặn giúp duy trì ổn định tài chính cho sinh viên. |
Annual instalment Kỳ trả hàng năm | The annual installment of the scholarship is due next month. Khoản trả góp hàng năm của học bổng sẽ đến hạn vào tháng tới. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp