Bản dịch của từ Commemoration trong tiếng Việt
Commemoration
Commemoration (Noun)
The city organized a commemoration for the fallen soldiers.
Thành phố tổ chức một lễ tưởng niệm cho các binh sĩ đã hy sinh.
The annual commemoration of the historic battle drew a large crowd.
Lễ tưởng niệm hàng năm về trận chiến lịch sử thu hút đông đảo người.
The museum displays artifacts related to the national commemoration ceremonies.
Bảo tàng trưng bày các hiện vật liên quan đến các lễ tưởng niệm quốc gia.
Họ từ
Từ "commemoration" (kỷ niệm) chỉ hành động tưởng nhớ một sự kiện, người, hoặc đối tượng quan trọng. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như lễ kỷ niệm, tưởng niệm chiến tranh hoặc người đã qua đời. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, cách viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể, song thỉnh thoảng có sự phân biệt trong ngữ cảnh sử dụng: ở Anh, từ này có thể gắn chặt với các hoạt động văn hóa và lịch sử.
Từ "commemoration" có nguồn gốc từ tiếng Latin "commemoratio", xuất phát từ động từ "commemorare", có nghĩa là "nhắc lại" hoặc "kỷ niệm". Các yếu tố "com-" và "memorare" lần lượt mang nghĩa "cùng nhau" và "ghi nhớ". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động kỷ niệm các sự kiện hoặc nhân vật quan trọng, phản ánh sự cần thiết ghi nhớ quá khứ cho thế hệ hiện tại. Nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ nguyên, nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc tưởng niệm trong văn hóa và xã hội.
Từ "commemoration" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Viết và Nói khi thảo luận về các sự kiện lịch sử hoặc văn hóa quan trọng. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài phát biểu, lễ kỷ niệm, và tài liệu liên quan đến việc tưởng niệm các nhân vật lịch sử hoặc sự kiện mang tính chất trọng đại. Từ này thể hiện sự tôn vinh và ghi nhớ những đóng góp của cá nhân hoặc tập thể trong quá khứ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp