Bản dịch của từ Tribute trong tiếng Việt
Tribute
Tribute (Noun)
Một phần quặng hoặc loại quặng tương đương được trả cho người thợ mỏ để thực hiện công việc của họ hoặc cho chủ sở hữu hoặc người cho thuê mỏ.
A proportion of ore or its equivalent paid to a miner for his work or to the owner or lessor of a mine.
The small mining company paid a tribute to the local miners.
Công ty khai thác nhỏ đã trả một khoản đền cho các thợ mỏ địa phương.
The tribute to the mine owner was a percentage of the profits.
Khoản đền cho chủ mỏ là một phần trăm của lợi nhuận.
Miners received a tribute in the form of precious metals.
Các thợ mỏ nhận được một khoản đền dưới dạng kim loại quý.
Việc một tiểu bang hoặc người cai trị này thanh toán định kỳ cho một tiểu bang hoặc người cai trị khác, đặc biệt là dấu hiệu của sự phụ thuộc.
Payment made periodically by one state or ruler to another especially as a sign of dependence.
The citizens paid tribute to their leader annually.
Các công dân nộp tiền tặng hàng năm cho lãnh đạo của họ.
The tribute was a symbol of loyalty and respect.
Sự tặng lễ là biểu tượng của lòng trung thành và tôn trọng.
The tribute from the province was a tradition for centuries.
Sự tặng lễ từ tỉnh thành là một truyền thống trong nhiều thế kỷ.
The community paid tribute to the local hero.
Cộng đồng đã tưởng nhớ anh hùng địa phương.
The tribute concert honored the famous musician's legacy.
Buổi hòa nhạc tưởng nhớ vinh danh di sản của nhạc sĩ nổi tiếng.
The statue was built as a tribute to the fallen soldiers.
Bức tượng được xây dựng như một sự tưởng nhớ đến các chiến sĩ đã hy sinh.
Dạng danh từ của Tribute (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tribute | Tributes |
Kết hợp từ của Tribute (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Lasting tribute Sự tri ân cuối cùng | Building a community center is a lasting tribute to the residents. Xây dựng một trung tâm cộng đồng là một bằng chứng cuối cùng cho cư dân. |
Glowing tribute Lời khen ngợi rực rỡ | She received a glowing tribute for her charity work. Cô ấy nhận được sự tán dương rực rỡ về công việc từ thiện của mình. |
Fitting tribute Sự tưởng nhớ đúng nghĩa | The community organized a fitting tribute for the local hero. Cộng đồng tổ chức một sự tưởng nhớ thích hợp cho anh hùng địa phương. |
Loving tribute Sự tưởng nhớ yêu thương | She wrote a loving tribute to her best friend on social media. Cô ấy viết một bản tưởng nhớ ân cần cho người bạn thân nhất trên mạng xã hội. |
Great tribute Sự tưởng nhớ tốt đẹp | Her community organized a great tribute to honor the volunteers. Cộng đồng của cô tổ chức một sự tưởng nhớ tuyệt vời để tôn vinh các tình nguyện viên. |
Họ từ
Từ "tribute" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tributum", mang nghĩa là vật phẩm được dâng hiến hoặc số tiền trả cho một quyền lực lớn hơn. Trong tiếng Anh, "tribute" thường được sử dụng để chỉ sự tôn vinh, kính trọng dành cho cá nhân hay tập thể, như trong cụm từ "a tribute to someone". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa và cách sử dụng chủ yếu giống nhau, nhưng "tribute" có thể được dùng rộng rãi hơn trong tiếng Anh Anh khi nói về nghệ thuật và văn hóa.
Từ "tribute" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tributum", nghĩa là "được đóng góp" hoặc "được trả", từ động từ "tribuere", có nghĩa là "phân chia" hoặc "cung cấp". Trong lịch sử, "tribute" thường chỉ khoản tiền hoặc hàng hóa được một sinh thể hoặc một quốc gia gửi tặng cho một quyền lực cao hơn như biểu tượng của sự kính trọng hoặc tuân thủ. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ hành động thể hiện lòng biết ơn hoặc tôn vinh một cá nhân hoặc sự kiện.
Từ "tribute" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và bài viết, thường liên quan đến chủ đề văn hóa, lịch sử hoặc nghệ thuật. Ngoài bối cảnh thi IELTS, từ này cũng được sử dụng phổ biến để chỉ sự tôn vinh, tưởng nhớ hoặc tri ân, thường xảy ra trong các buổi lễ kỷ niệm, diễu hành và hoạt động từ thiện. Thông qua việc phân tích văn bản, từ "tribute" thể hiện sự tôn kính và lòng biết ơn trong nhiều tình huống khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp