Bản dịch của từ Tribute trong tiếng Việt

Tribute

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tribute (Noun)

tɹˈɪbjut
tɹˈɪbjut
01

Một phần quặng hoặc loại quặng tương đương được trả cho người thợ mỏ để thực hiện công việc của họ hoặc cho chủ sở hữu hoặc người cho thuê mỏ.

A proportion of ore or its equivalent paid to a miner for his work or to the owner or lessor of a mine.

Ví dụ

The small mining company paid a tribute to the local miners.

Công ty khai thác nhỏ đã trả một khoản đền cho các thợ mỏ địa phương.

The tribute to the mine owner was a percentage of the profits.

Khoản đền cho chủ mỏ là một phần trăm của lợi nhuận.

Miners received a tribute in the form of precious metals.

Các thợ mỏ nhận được một khoản đền dưới dạng kim loại quý.

02

Việc một tiểu bang hoặc người cai trị này thanh toán định kỳ cho một tiểu bang hoặc người cai trị khác, đặc biệt là dấu hiệu của sự phụ thuộc.

Payment made periodically by one state or ruler to another especially as a sign of dependence.

Ví dụ

The citizens paid tribute to their leader annually.

Các công dân nộp tiền tặng hàng năm cho lãnh đạo của họ.

The tribute was a symbol of loyalty and respect.

Sự tặng lễ là biểu tượng của lòng trung thành và tôn trọng.

The tribute from the province was a tradition for centuries.

Sự tặng lễ từ tỉnh thành là một truyền thống trong nhiều thế kỷ.

03

Một hành động, lời tuyên bố hoặc món quà nhằm thể hiện lòng biết ơn, sự tôn trọng hoặc ngưỡng mộ.

An act statement or gift that is intended to show gratitude respect or admiration.

Ví dụ

The community paid tribute to the local hero.

Cộng đồng đã tưởng nhớ anh hùng địa phương.

The tribute concert honored the famous musician's legacy.

Buổi hòa nhạc tưởng nhớ vinh danh di sản của nhạc sĩ nổi tiếng.

The statue was built as a tribute to the fallen soldiers.

Bức tượng được xây dựng như một sự tưởng nhớ đến các chiến sĩ đã hy sinh.

Dạng danh từ của Tribute (Noun)

SingularPlural

Tribute

Tributes

Kết hợp từ của Tribute (Noun)

CollocationVí dụ

Lasting tribute

Sự tri ân cuối cùng

Building a community center is a lasting tribute to the residents.

Xây dựng một trung tâm cộng đồng là một bằng chứng cuối cùng cho cư dân.

Glowing tribute

Lời khen ngợi rực rỡ

She received a glowing tribute for her charity work.

Cô ấy nhận được sự tán dương rực rỡ về công việc từ thiện của mình.

Fitting tribute

Sự tưởng nhớ đúng nghĩa

The community organized a fitting tribute for the local hero.

Cộng đồng tổ chức một sự tưởng nhớ thích hợp cho anh hùng địa phương.

Loving tribute

Sự tưởng nhớ yêu thương

She wrote a loving tribute to her best friend on social media.

Cô ấy viết một bản tưởng nhớ ân cần cho người bạn thân nhất trên mạng xã hội.

Great tribute

Sự tưởng nhớ tốt đẹp

Her community organized a great tribute to honor the volunteers.

Cộng đồng của cô tổ chức một sự tưởng nhớ tuyệt vời để tôn vinh các tình nguyện viên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tribute cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tribute

pˈeɪ tɹˈɪbjut tˈu sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Tỏ lòng biết ơn/ Tri ân/ Kính trọng

To salute someone or something; to give public recognition to someone or something.

Give a pat on the back

Khen ngợi