Bản dịch của từ Tablet trong tiếng Việt
Tablet
Tablet (Noun)
Một phiến đá, đất sét hoặc gỗ phẳng, được sử dụng đặc biệt để khắc chữ.
A flat slab of stone, clay, or wood, used especially for an inscription.
She engraved her name on a tablet for the ceremony.
Cô ấy khắc tên mình trên một tấm bia cho buổi lễ.
The tablet displayed historical information about the town's foundation.
Tấm bia hiển thị thông tin lịch sử về việc thành lập thị trấn.
The museum had a tablet describing the painting's artist and year.
Bảo tàng có một tấm bia mô tả họa sĩ và năm của bức tranh.
She took a tablet to relieve her headache.
Cô ấy uống một viên thuốc để giảm đau đầu.
The doctor prescribed two tablets of painkillers.
Bác sĩ kê hai viên thuốc giảm đau.
He carries his allergy tablets in his bag.
Anh ấy mang theo viên thuốc dị ứng trong túi.
The tablet was handed to the train conductor before departure.
Viên thuốc được đưa cho người điều khiển tàu trước khi khởi hành.
The tablet indicated the train's permission to proceed on the track.
Viên thuốc chỉ ra sự cho phép của tàu tiếp tục trên đường ray.
The tablet system ensures safe and orderly train operations.
Hệ thống viên thuốc đảm bảo hoạt động tàu an toàn và có trật tự.
She brought homemade tablets to the social gathering.
Cô ấy mang bánh kẹo tự làm đến buổi tụ tập xã hội.
The tablets sold at the charity event were a hit.
Những viên kẹo bán tại sự kiện từ thiện đã được ưa chuộng.
Children enjoyed the tablet samples at the community fair.
Trẻ em thích thú với các mẫu kẹo tại hội chợ cộng đồng.
She uses a tablet to stay connected on social media.
Cô ấy sử dụng một chiếc máy tính bảng để giữ liên lạc trên mạng xã hội.
Tablets are popular for browsing social networking sites conveniently.
Các máy tính bảng được ưa chuộng để duyệt các trang mạng xã hội một cách tiện lợi.
Many people enjoy watching videos on tablets in social gatherings.
Nhiều người thích xem video trên máy tính bảng trong các buổi tụ tập xã hội.
She carried a tablet to take notes during the meeting.
Cô ấy mang theo một tấm bảng để ghi chú trong cuộc họp.
The artist used a tablet to create digital illustrations.
Nghệ sĩ sử dụng một tấm bảng để tạo hình minh họa số.
Students nowadays prefer using tablets for online learning.
Học sinh ngày nay thích sử dụng tấm bảng cho việc học trực tuyến.
Dạng danh từ của Tablet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tablet | Tablets |
Kết hợp từ của Tablet (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Stone tablet Bảng đá | The stone tablet displayed important social rules in the community. Bảng đá hiển thị các quy tắc xã hội quan trọng trong cộng đồng. |
Paracetamol tablet Viên paracetamol | She took a paracetamol tablet for her headache. Cô ấy uống một viên thuốc paracetamol cho cơn đau đầu của mình. |
Ecstasy tablet Viên thần kinh | She bought an ecstasy tablet at the party. Cô ấy đã mua một viên thuốc ecstasy tại bữa tiệc. |
Sleeping tablet Viên ngủ | She took a sleeping tablet to help her fall asleep. Cô ấy đã uống một viên thuốc ngủ để giúp cô ấy ngủ. |
Vitamin tablet Viên uống vitamin | She takes a vitamin tablet daily for her health. Cô ấy uống một viên thuốc vitamin hằng ngày vì sức khỏe của mình. |
Họ từ
Thuật ngữ "tablet" trong tiếng Anh thường chỉ thiết bị điện tử có màn hình phẳng, sử dụng cảm ứng để tương tác, phục vụ cho việc lướt web, chơi game, và truy cập ứng dụng. Trong tiếng Anh Anh, "tablet" có thể dùng để chỉ cả loại thuốc dạng viên nén. Từ này trong tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể nhưng chủ yếu chỉ liên quan đến thiết bị điện tử. Sự khác biệt về phát âm và cách dùng không quá rõ rệt, nhưng ngữ cảnh sẽ giúp người nghe phân biệt ý nghĩa.
Từ "tablet" xuất phát từ tiếng Latinh "tabula", có nghĩa là "bảng" hoặc "tấm". Trong thời kỳ La Mã cổ đại, "tabula" chỉ những bề mặt phẳng dùng để viết hoặc ghi chép. Theo thời gian, nghĩa của từ được mở rộng để chỉ những vật nhỏ, phẳng có chức năng ghi chép hoặc lưu trữ thông tin. Ngày nay, "tablet" thường đề cập đến thiết bị điện tử phẳng, cho thấy sự phát triển từ khái niệm ghi chép truyền thống đến công nghệ số hiện đại.
Từ "tablet" có mức độ sử dụng tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, do liên quan đến công nghệ giáo dục và giao tiếp hiện đại. Trong bối cảnh chung, "tablet" thường được nhắc đến khi thảo luận về thiết bị điện tử, truyền thông, giáo dục trực tuyến hoặc giải trí. Thuật ngữ này cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh y tế, như liệu pháp hoặc thuốc, khi đề cập đến dạng thuốc viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp