Bản dịch của từ Tablet trong tiếng Việt

Tablet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tablet (Noun)

tˈæblɪt
tˈæblət
01

Một phiến đá, đất sét hoặc gỗ phẳng, được sử dụng đặc biệt để khắc chữ.

A flat slab of stone, clay, or wood, used especially for an inscription.

Ví dụ

She engraved her name on a tablet for the ceremony.

Cô ấy khắc tên mình trên một tấm bia cho buổi lễ.

The tablet displayed historical information about the town's foundation.

Tấm bia hiển thị thông tin lịch sử về việc thành lập thị trấn.

The museum had a tablet describing the painting's artist and year.

Bảo tàng có một tấm bia mô tả họa sĩ và năm của bức tranh.

02

Một loại thẻ tín hiệu cho phép tàu chạy trên đường ray đơn.

A kind of token giving authority for a train to proceed over a single-track line.

Ví dụ

The tablet was handed to the train conductor before departure.

Viên thuốc được đưa cho người điều khiển tàu trước khi khởi hành.

The tablet indicated the train's permission to proceed on the track.

Viên thuốc chỉ ra sự cho phép của tàu tiếp tục trên đường ray.

The tablet system ensures safe and orderly train operations.

Hệ thống viên thuốc đảm bảo hoạt động tàu an toàn và có trật tự.

03

Một loại đồ ngọt truyền thống được làm từ đường, sữa đặc và bơ, giống như kẹo mềm nhưng có kết cấu cứng, dạng hạt.

A traditional sweet made from sugar, condensed milk, and butter, resembling fudge but having a hard, grainy texture.

Ví dụ

She brought homemade tablets to the social gathering.

Cô ấy mang bánh kẹo tự làm đến buổi tụ tập xã hội.

The tablets sold at the charity event were a hit.

Những viên kẹo bán tại sự kiện từ thiện đã được ưa chuộng.

Children enjoyed the tablet samples at the community fair.

Trẻ em thích thú với các mẫu kẹo tại hội chợ cộng đồng.

04

Một máy tính xách tay nhỏ chấp nhận đầu vào trực tiếp trên màn hình thay vì thông qua bàn phím hoặc chuột.

A small portable computer that accepts input directly on to its screen rather than via a keyboard or mouse.

Ví dụ

She uses a tablet to stay connected on social media.

Cô ấy sử dụng một chiếc máy tính bảng để giữ liên lạc trên mạng xã hội.

Tablets are popular for browsing social networking sites conveniently.

Các máy tính bảng được ưa chuộng để duyệt các trang mạng xã hội một cách tiện lợi.

Many people enjoy watching videos on tablets in social gatherings.

Nhiều người thích xem video trên máy tính bảng trong các buổi tụ tập xã hội.

05

Một tập giấy viết.

A writing pad.

Ví dụ

She carried a tablet to take notes during the meeting.

Cô ấy mang theo một tấm bảng để ghi chú trong cuộc họp.

The artist used a tablet to create digital illustrations.

Nghệ sĩ sử dụng một tấm bảng để tạo hình minh họa số.

Students nowadays prefer using tablets for online learning.

Học sinh ngày nay thích sử dụng tấm bảng cho việc học trực tuyến.

06

Một đĩa hoặc hình trụ nhỏ chứa chất rắn nén, thường là một lượng đo được của thuốc hoặc thuốc.

A small disc or cylinder of a compressed solid substance, typically a measured amount of a medicine or drug.

Ví dụ

She took a tablet to relieve her headache.

Cô ấy uống một viên thuốc để giảm đau đầu.

The doctor prescribed two tablets of painkillers.

Bác sĩ kê hai viên thuốc giảm đau.

He carries his allergy tablets in his bag.

Anh ấy mang theo viên thuốc dị ứng trong túi.

Dạng danh từ của Tablet (Noun)

SingularPlural

Tablet

Tablets

Kết hợp từ của Tablet (Noun)

CollocationVí dụ

Stone tablet

Bảng đá

The stone tablet displayed important social rules in the community.

Bảng đá hiển thị các quy tắc xã hội quan trọng trong cộng đồng.

Paracetamol tablet

Viên paracetamol

She took a paracetamol tablet for her headache.

Cô ấy uống một viên thuốc paracetamol cho cơn đau đầu của mình.

Ecstasy tablet

Viên thần kinh

She bought an ecstasy tablet at the party.

Cô ấy đã mua một viên thuốc ecstasy tại bữa tiệc.

Sleeping tablet

Viên ngủ

She took a sleeping tablet to help her fall asleep.

Cô ấy đã uống một viên thuốc ngủ để giúp cô ấy ngủ.

Vitamin tablet

Viên uống vitamin

She takes a vitamin tablet daily for her health.

Cô ấy uống một viên thuốc vitamin hằng ngày vì sức khỏe của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tablet cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] The proliferation of smartphones and exacerbates the diminishing popularity of conventional newspapers [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought
[...] Because of the advent of mobile gadgets like smartphones or human beings enjoy staying indoors and gluing their eyes to the screens [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Spending ngày thi 02/07/2020
[...] Both of these factors contribute to the fact that many young individuals tend to express themselves, with an aim of proving their ability to afford luxurious items, such as fashionable clothes and high-end tech gadgets, from smartphones to [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Spending ngày thi 02/07/2020
Đề thi và bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Family 2018
[...] Secondly, thanks to developments in technology, devices such as smartphones, and laptop computers have not only become an indispensable part of our lives but have also helped to make communicating with our friends and families much easier, particularly between those who are separated by long distances [...]Trích: Đề thi và bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Family 2018

Idiom with Tablet

Không có idiom phù hợp