Bản dịch của từ Proliferate trong tiếng Việt
Proliferate
Proliferate (Verb)
Social media platforms proliferate in the digital age.
Các nền tảng truyền thông xã hội tăng nhanh trong thời đại kỹ thuật số.
Online shopping options proliferate due to convenience and accessibility.
Các lựa chọn mua sắm trực tuyến tăng nhanh do sự tiện lợi và sẵn có.
Virtual events proliferate as a response to the pandemic restrictions.
Các sự kiện ảo tăng nhanh như một phản ứng với các hạn chế của đại dịch.
Dạng động từ của Proliferate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Proliferate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Proliferated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Proliferated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Proliferates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Proliferating |
Họ từ
Từ "proliferate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "proliferare", có nghĩa là sinh sản nhanh chóng hoặc gia tăng số lượng. Trong tiếng Anh, từ này mang nghĩa là phát triển hoặc tăng lên nhanh chóng, thường được áp dụng trong các ngữ cảnh sinh học, công nghệ và xã hội. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và nghĩa; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Từ "proliferate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "proliferare", trong đó "pro" có nghĩa là "ở phía trước" và "ferre" có nghĩa là "mang" hoặc "mang lại". Khái niệm này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học, chỉ sự sinh sản hoặc tăng trưởng nhanh chóng. Ngày nay, "proliferate" không chỉ được áp dụng trong các lĩnh vực sinh học, mà còn mở rộng đến các hiện tượng xã hội và công nghệ, diễn tả quá trình gia tăng một cách nhanh chóng, thường nói đến sự mở rộng mạnh mẽ của thông tin, ý tưởng hay sản phẩm.
Từ "proliferate" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi yêu cầu diễn đạt ý tưởng liên quan đến sự gia tăng, phát triển hoặc lan rộng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như sinh học và công nghệ, để mô tả quá trình tái tạo hoặc gia tăng số lượng của tế bào, tổ chức hoặc thông tin. Các tình huống điển hình bao gồm thảo luận về sự phát triển của các loài, công nghệ mới, hoặc xu hướng thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp