Bản dịch của từ Proliferate trong tiếng Việt

Proliferate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proliferate(Verb)

prəlˈɪfərˌeɪt
prəˈɫɪfɝˌeɪt
01

Gây ra sự sinh sôi hoặc sinh sản

To cause to multiply or breed

Ví dụ
02

Lan truyền hoặc phát triển nhanh chóng

To spread or grow rapidly

Ví dụ
03

Tăng nhanh về số lượng

To increase rapidly in numbers multiply

Ví dụ