Bản dịch của từ Multiply trong tiếng Việt
Multiply
Multiply (Adverb)
She contributed to the community multiply through volunteering and fundraising.
Cô ấy đã đóng góp cho cộng đồng một cách nhiều lần thông qua tình nguyện và gây quỹ.
The charity event was successful, attracting a multiply larger crowd than expected.
Sự kiện từ thiện đã thành công, thu hút một đám đông lớn gấp nhiều lần so với dự kiến.
Multiply (Verb)
Education can multiply opportunities for social mobility.
Giáo dục có thể nhân đôi cơ hội cho di chuyển xã hội.
Volunteers help multiply the impact of community projects.
Những tình nguyện viên giúp nhân đôi tác động của các dự án cộng đồng.
She will multiply the donations to help more people.
Cô ấy sẽ nhân đôi số tiền quyên góp để giúp nhiều người hơn.
The organization plans to multiply its outreach efforts next year.
Tổ chức dự định nhân đôi nỗ lực tiếp cận của mình vào năm sau.
Kết hợp từ của Multiply (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Microorganisms that multiply rapidly繁殖迅速的微生物 Vi sinh vật sinh sản nhanh | Rapidly multiplying microorganisms can cause widespread infections in communities. Vi sinh vật phát triển nhanh có thể gây nhiễm trùng lan rộng trong cộng đồng. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp