Bản dịch của từ Multiply trong tiếng Việt
Multiply
Multiply (Adverb)
She contributed to the community multiply through volunteering and fundraising.
Cô ấy đã đóng góp cho cộng đồng một cách nhiều lần thông qua tình nguyện và gây quỹ.
The charity event was successful, attracting a multiply larger crowd than expected.
Sự kiện từ thiện đã thành công, thu hút một đám đông lớn gấp nhiều lần so với dự kiến.
The organization's impact on the society has multiplied over the years.
Tác động của tổ chức đối với xã hội đã tăng gấp nhiều lần qua các năm.
Multiply (Verb)
Education can multiply opportunities for social mobility.
Giáo dục có thể nhân đôi cơ hội cho di chuyển xã hội.
Volunteers help multiply the impact of community projects.
Những tình nguyện viên giúp nhân đôi tác động của các dự án cộng đồng.
Social media can multiply the reach of a message quickly.
Mạng xã hội có thể nhân đôi phạm vi của một thông điệp nhanh chóng.
She will multiply the donations to help more people.
Cô ấy sẽ nhân đôi số tiền quyên góp để giúp nhiều người hơn.
The organization plans to multiply its outreach efforts next year.
Tổ chức dự định nhân đôi nỗ lực tiếp cận của mình vào năm sau.
The event's success will multiply awareness about the cause.
Sự thành công của sự kiện sẽ nhân đôi sự nhận thức về nguyên nhân.
Dạng động từ của Multiply (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Multiply |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Multiplied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Multiplied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Multiplies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Multiplying |
Kết hợp từ của Multiply (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Microorganisms that multiply rapidly繁殖迅速的微生物 Vi sinh vật sinh sản nhanh | Rapidly multiplying microorganisms can cause widespread infections in communities. Vi sinh vật phát triển nhanh có thể gây nhiễm trùng lan rộng trong cộng đồng. |
Họ từ
Từ "multiply" trong tiếng Anh có nghĩa là nhân lên, thường được dùng trong toán học để chỉ phép nhân hai hay nhiều số. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "multiply" vẫn giữ nguyên hình thức và nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách viết. Trong ngữ cảnh toán học, từ này thường xuất hiện trong các bài toán liên quan đến phép toán cơ bản, cũng như trong các lĩnh vực ứng dụng như khoa học và kinh tế.
Từ "multiply" có nguồn gốc từ động từ Latin "multiplicare", xuất phát từ "multus" có nghĩa là "nhiều" và "plicare" có nghĩa là "gấp lại" hoặc "dùng tay". Sự kết hợp này phản ánh khái niệm tăng cường số lượng thông qua phép nhân. Lịch sử từ này dấu hiệu sự phát triển của phép toán trong toán học từ thời cổ đại, và hiện đại hóa khái niệm này trong ngữ cảnh hiện nay, nhấn mạnh vào sự gia tăng, mở rộng, và sự phức tạp trong số học.
Từ "multiply" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, do liên quan đến các chủ đề toán học và khoa học. Trong thực tiễn, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục khi giảng dạy về phép nhân, cũng như trong các lĩnh vực như kinh tế và tài chính, khi nói đến sự gia tăng, chẳng hạn như lợi nhuận hoặc chi phí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp