Bản dịch của từ Inscribing trong tiếng Việt
Inscribing
Inscribing (Verb)
She enjoys inscribing meaningful quotes on her notebook.
Cô ấy thích viết các câu trích ý nghĩa trên sổ tay của mình.
He avoids inscribing his personal information on public forums.
Anh ấy tránh viết thông tin cá nhân của mình trên diễn đàn công cộng.
Are you inscribing your thoughts about the topic in your essay?
Bạn có viết những suy nghĩ về chủ đề trong bài luận của mình không?
Dạng động từ của Inscribing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inscribe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inscribed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inscribed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inscribes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inscribing |
Họ từ
"Inscribing" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "inscribere", có nghĩa là ghi chép, khắc hoặc viết lên bề mặt của một vật thể. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường liên quan đến việc ghi tên, thông điệp hoặc ký hiệu lên các tài liệu hoặc vật liệu cứng như đá, kim loại hoặc giấy. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về hình thức viết lẫn phát âm; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực, như văn học, nghệ thuật hay khoa học.
Từ "inscribing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "inscribere", được cấu thành từ tiền tố "in-" có nghĩa là "vào trong" và "scribere" có nghĩa là "viết". Từ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 14 trong ngữ cảnh khắc ghi lên vật thể hoặc tài liệu. Ý nghĩa hiện tại của "inscribing" liên quan đến việc ghi chép hoặc khắc tên và thông tin đặc biệt, phản ánh tính chất lâu bền và sự tồn tại vĩnh cửu của thông tin được lưu giữ.
Từ "inscribing" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi cần ngôn ngữ mô tả cụ thể. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật để chỉ việc khắc ghi hoặc ghi lại thông điệp trên bề mặt vật liệu. Ngoài ra, từ này cũng có mặt trong các lĩnh vực khoa học xã hội, liên quan đến việc ghi chép thông tin hoặc biểu đạt ý tưởng, thể hiện sự quan trọng của việc lưu giữ thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp