Bản dịch của từ Gravestone trong tiếng Việt
Gravestone
Gravestone (Noun)
The gravestone of John Smith is located in Greenwood Cemetery.
Mộ đá của John Smith nằm ở nghĩa trang Greenwood.
Many gravestones in the park are old and worn out.
Nhiều mộ đá trong công viên đã cũ và mòn.
Is the gravestone for Mary Johnson still standing?
Mộ đá của Mary Johnson còn đứng không?
Dạng danh từ của Gravestone (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gravestone | Gravestones |
Họ từ
Tấm bia mộ (gravestone) là một cấu trúc đá hoặc vật liệu khác, được đặt lên mộ phần nhằm đánh dấu vị trí an táng của người đã khuất. Tấm bia thường khắc chữ, ghi tên, ngày sinh, ngày mất và có thể là thông điệp hoặc biểu tượng riêng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt do trọng âm và ngữ điệu trong từng biến thể tiếng Anh.
Từ "gravestone" có nguồn gốc từ hai thành phần: "grave" (mộ) và "stone" (đá). "Grave" xuất phát từ tiếng Anh cổ "græfe", có gốc từ tiếng Latin "grava" mang nghĩa "nặng nề". Trong khi đó, "stone" đến từ tiếng Anglo-Saxon "stan". Từ thế kỷ 15, "gravestone" đã được sử dụng để chỉ những tấm đá được chạm khắc, được đặt lên mộ để ghi nhớ và tôn vinh người đã khuất, phản ánh một truyền thống văn hóa sâu sắc về sự tưởng niệm trong xã hội.
Từ "gravestone" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết khi đề cập đến các chủ đề liên quan đến văn hóa, lịch sử hoặc di sản. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác như nghệ thuật, tâm linh và hội thảo về lịch sử. "Gravestone" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về địa điểm chôn cất, hoặc các nghiên cứu về phong tục tang lễ trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp