Bản dịch của từ Beg trong tiếng Việt
Beg
Beg (Verb)
Many people beg for food at local shelters in winter.
Nhiều người xin thức ăn tại các nơi trú ẩn ở địa phương vào mùa đông.
She does not beg for help when facing difficulties.
Cô ấy không xin giúp đỡ khi đối mặt với khó khăn.
Do homeless individuals often beg for money on the streets?
Có phải những người vô gia cư thường xin tiền trên đường phố không?
Many people beg for food at local shelters every winter.
Nhiều người xin thức ăn tại các nơi tạm trú vào mùa đông.
They do not beg for help; they seek assistance instead.
Họ không xin giúp đỡ; họ tìm kiếm sự hỗ trợ thay vào đó.
Tạo ấn tượng là đang cần hoặc đang đau khổ
To give the impression of being in need or distress
Many people beg on the streets for food and shelter.
Nhiều người ăn xin trên đường phố để có thức ăn và chỗ ở.
She does not beg for help; she prefers to be independent.
Cô ấy không ăn xin sự giúp đỡ; cô ấy thích tự lập.
Do you think they beg for assistance during tough times?
Bạn có nghĩ rằng họ ăn xin sự trợ giúp trong những lúc khó khăn không?
Many homeless people beg for food on the streets of New York.
Nhiều người vô gia cư xin ăn trên đường phố New York.
She does not beg for help; she seeks support instead.
Cô ấy không xin giúp đỡ; cô ấy tìm kiếm sự hỗ trợ thay vào đó.
I beg for your understanding during this difficult social situation.
Tôi cầu xin sự hiểu biết của bạn trong tình huống xã hội khó khăn này.
She does not beg for help at social gatherings.
Cô ấy không cầu xin sự giúp đỡ tại các buổi gặp gỡ xã hội.
Do you beg for support when facing social challenges?
Bạn có cầu xin sự hỗ trợ khi đối mặt với những thách thức xã hội không?
She begged her friend to join the charity event next week.
Cô ấy đã cầu xin bạn mình tham gia sự kiện từ thiện tuần tới.
He didn't beg for help during the difficult times in his life.
Anh ấy không cầu xin sự giúp đỡ trong những thời điểm khó khăn.
Kết hợp từ của Beg (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Beg of Bắt đầu của | Many people beg of help during social events like charity drives. Nhiều người xin giúp đỡ trong các sự kiện xã hội như quyên góp từ thiện. |
Beg for Van xin | Many people beg for help during natural disasters like hurricane katrina. Nhiều người cầu cứu sự giúp đỡ trong thiên tai như cơn bão katrina. |
Beg from Xin phép | Many people beg from strangers for food during social events. Nhiều người xin ăn từ người lạ trong các sự kiện xã hội. |
Beg (Noun)
Many people beg for help during times of social crisis.
Nhiều người cầu xin giúp đỡ trong thời điểm khủng hoảng xã hội.
She does not beg for money on the streets.
Cô ấy không cầu xin tiền trên đường phố.
Do you think people should beg for assistance in emergencies?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên cầu xin sự trợ giúp trong tình huống khẩn cấp không?
Many people beg for food during the winter months in Chicago.
Nhiều người xin ăn vào mùa đông ở Chicago.
They do not beg for help; they seek assistance instead.
Họ không xin giúp đỡ; họ tìm kiếm sự hỗ trợ.
Many families live in beg conditions in the city of Detroit.
Nhiều gia đình sống trong tình trạng nghèo khổ ở thành phố Detroit.
Few people understand the realities of beg life in urban areas.
Rất ít người hiểu được thực trạng cuộc sống nghèo khổ ở đô thị.
What causes beg situations in communities like New Orleans?
Điều gì gây ra tình trạng nghèo khổ ở các cộng đồng như New Orleans?
Many families live in beg conditions in urban areas like Detroit.
Nhiều gia đình sống trong tình trạng nghèo khổ ở Detroit.
There are not enough resources to help those in beg situations.
Không có đủ nguồn lực để giúp đỡ những người trong tình trạng nghèo khổ.
Một người cầu xin, đặc biệt là để được từ thiện
One who begs especially for charity
The beggar on Main Street asked for help every day.
Người ăn xin trên phố Main xin giúp đỡ mỗi ngày.
Many people do not give money to beggars in cities.
Nhiều người không cho tiền cho những người ăn xin ở thành phố.
Why do some beggars prefer to stay in one place?
Tại sao một số người ăn xin thích ở một chỗ?
The beggar on Main Street asked for help every day.
Người ăn xin trên đường Main mỗi ngày đều xin giúp đỡ.
Many people do not give money to beggars in the city.
Nhiều người không cho tiền cho những người ăn xin trong thành phố.
Họ từ
Từ "beg" có nghĩa là cầu xin hoặc yêu cầu một cách khẩn thiết. Trong tiếng Anh, "beg" được sử dụng phổ biến cả trong văn viết và văn nói để diễn tả nhu cầu cấp bách hoặc sự nhắc nhở. Ở Anh, từ này có thể mang nghĩa mạnh mẽ hơn trong một vài ngữ cảnh so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó thường được sử dụng một cách nhẹ nhàng hơn. Hình thức viết cũng tương tự, nhưng ngữ điệu trong phát âm có thể khác nhau giữa hai biến thể này.
Từ "beg" bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon "bēgan", có nghĩa là cầu xin hoặc nài nỉ. Gốc Latin là “fugere” mô tả hành động tìm kiếm sự trợ giúp hoặc xin sự tha thứ. Trong suốt lịch sử, từ này thể hiện sự khiêm nhường và nhu cầu, thường xuất hiện trong bối cảnh kinh tế hoặc xã hội. Ý nghĩa hiện tại của "beg" vẫn duy trì tính chất khẩn cầu, gắn liền với sự mong mỏi và nỗ lực đạt được điều gì đó cần thiết.
Từ "beg" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi người nói thường yêu cầu sự giúp đỡ hoặc thể hiện nhu cầu. Trong phần đọc và viết, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả tình huống khẩn cấp hoặc khi thảo luận về cảm xúc. Ngoài ra, "beg" cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thông thường liên quan đến sự cầu xin hoặc mong mỏi, như trong các tình huống xã hội hoặc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Beg
I'll have to beg off
Xin phép từ chối/ Không thể tham gia được
A polite expression used to turn down an informal invitation.
I'm sorry, I'll have to beg off the BBQ this weekend.
Xin lỗi, tôi sẽ phải từ chối buổi nướng BBQ cuối tuần này.