Bản dịch của từ Beg trong tiếng Việt
Beg
Beg (Noun)
Số nhiều của cầu xin.
Plural of beg.
Begs often gather in crowded areas seeking help from passersby.
Những kẻ ăn xin thường tập trung ở những nơi đông đúc để tìm sự giúp đỡ từ người qua đường.
The number of beggars in the city has increased significantly.
Số lượng người ăn xin ở thành phố đã tăng đáng kể.
Some beggars form groups to support each other during tough times.
Một số người ăn xin tạo ra các nhóm để hỗ trợ lẫn nhau trong những thời điểm khó khăn.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Beg cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "beg" có nghĩa là cầu xin hoặc yêu cầu một cách khẩn thiết. Trong tiếng Anh, "beg" được sử dụng phổ biến cả trong văn viết và văn nói để diễn tả nhu cầu cấp bách hoặc sự nhắc nhở. Ở Anh, từ này có thể mang nghĩa mạnh mẽ hơn trong một vài ngữ cảnh so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó thường được sử dụng một cách nhẹ nhàng hơn. Hình thức viết cũng tương tự, nhưng ngữ điệu trong phát âm có thể khác nhau giữa hai biến thể này.
Từ "beg" bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon "bēgan," có nghĩa là cầu xin hoặc nài nỉ. Gốc Latin là “fugere” mô tả hành động tìm kiếm sự trợ giúp hoặc xin sự tha thứ. Trong suốt lịch sử, từ này thể hiện sự khiêm nhường và nhu cầu, thường xuất hiện trong bối cảnh kinh tế hoặc xã hội. Ý nghĩa hiện tại của "beg" vẫn duy trì tính chất khẩn cầu, gắn liền với sự mong mỏi và nỗ lực đạt được điều gì đó cần thiết.
Từ "beg" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi người nói thường yêu cầu sự giúp đỡ hoặc thể hiện nhu cầu. Trong phần đọc và viết, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả tình huống khẩn cấp hoặc khi thảo luận về cảm xúc. Ngoài ra, "beg" cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thông thường liên quan đến sự cầu xin hoặc mong mỏi, như trong các tình huống xã hội hoặc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Beg
I'll have to beg off.
Xin phép từ chối/ Không thể tham gia được
A polite expression used to turn down an informal invitation.
I'm sorry, I'll have to beg off the BBQ this weekend.
Xin lỗi, tôi sẽ phải từ chối buổi nướng BBQ cuối tuần này.