Bản dịch của từ Earnestly trong tiếng Việt
Earnestly
Earnestly (Adverb)
She earnestly volunteered at the local shelter every weekend.
Cô ấy tình nguyện một cách nghiêm túc tại trại cứu trợ địa phương mỗi cuối tuần.
The students earnestly campaigned for better mental health support in schools.
Các sinh viên đã chiến dịch một cách nghiêm túc để cải thiện hỗ trợ sức khỏe tâm thần tốt hơn trong trường học.
He earnestly listened to the concerns of the community members.
Anh ấy nghiêm túc lắng nghe những lo lắng của các thành viên cộng đồng.
Dạng trạng từ của Earnestly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Earnestly Một cách nghiêm túc | More earnestly Nghiêm túc hơn | Most earnestly Chân thành nhất |
Họ từ
"Từ 'earnestly' có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang ý nghĩa là 'một cách nghiêm túc, chân thành' trong hành động hoặc lời nói. Từ này được sử dụng để nhấn mạnh sự chân thành, quyết tâm trong một yêu cầu hoặc mong muốn. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm, viết và nghĩa của từ này. 'Earnestly' thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng hoặc khi điều quan trọng được nhấn mạnh".
Từ "earnestly" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "æarnian", có nghĩa là "cần thiết" hoặc "nỗ lực". Từ này đã được phát triển qua tiếng Anh trung cổ và hiện đại, mang ý nghĩa thể hiện sự nghiêm túc, chân thành trong một hành động hoặc ý kiến nào đó. Sự kết hợp giữa ý nghĩa nguyên gốc và cách sử dụng hiện tại cho thấy sự cam kết và quyết tâm trong giao tiếp và hành động, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chân thành trong tương tác xã hội.
Từ "earnestly" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần trình bày ý kiến hoặc cảm xúc một cách nghiêm túc. Trong văn phong học thuật, "earnestly" thường được sử dụng để chỉ sự nghiêm túc và chân thành trong các cuộc thảo luận, phỏng vấn hoặc trong văn bản luận. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong bối cảnh yêu cầu sự chú ý cao, như trong các bài phát biểu hoặc văn bản mang tính thuyết phục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp