Bản dịch của từ Earnestly trong tiếng Việt

Earnestly

Adverb

Earnestly (Adverb)

ˈɝnəstli
ˈɝɹnɪstli
01

Một cách nghiêm túc; rất chân thành; nỗ lực thực sự.

In an earnest manner being very sincere putting forth genuine effort

Ví dụ

She earnestly volunteered at the local shelter every weekend.

Cô ấy tình nguyện một cách nghiêm túc tại trại cứu trợ địa phương mỗi cuối tuần.

The students earnestly campaigned for better mental health support in schools.

Các sinh viên đã chiến dịch một cách nghiêm túc để cải thiện hỗ trợ sức khỏe tâm thần tốt hơn trong trường học.

He earnestly listened to the concerns of the community members.

Anh ấy nghiêm túc lắng nghe những lo lắng của các thành viên cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Earnestly

Không có idiom phù hợp