Bản dịch của từ Reader trong tiếng Việt
Reader
Reader (Noun)
Một thiết bị để đọc, đặc biệt là tài liệu viết.
A device for reading especially written materials
Người đọc.
A person who reads
Kết hợp từ của Reader (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Competent reader Đọc giả có năng lực | |
Casual reader Độc giả thông thường | |
Alert reader Độc giả cảnh báo | |
Lay reader Độc giả phổ thông | |
Interested reader Độc giả quan tâm |
Reader (Noun Countable)
Người đọc.
A person who reads
Một thiết bị để đọc, đặc biệt là tài liệu viết.
A device for reading especially written materials
Kết hợp từ của Reader (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
General reader Độc giả phổ thông | |
Newspaper reader Độc giả báo chí | |
Faithful reader Độc giả trung thành | |
Observant reader Độc giả tinh ý | |
Times reader Độc giả của times |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp