Bản dịch của từ Reader trong tiếng Việt
Reader
Reader (Noun)
Một thiết bị để đọc, đặc biệt là tài liệu viết.
A device for reading especially written materials
Many people use a reader to access news articles online.
Nhiều người sử dụng một thiết bị đọc để truy cập bài báo trực tuyến.
Not everyone prefers a reader over traditional newspapers.
Không phải ai cũng thích thiết bị đọc hơn báo giấy truyền thống.
Is a reader more convenient than reading paper books?
Liệu thiết bị đọc có tiện lợi hơn đọc sách giấy không?
Many readers enjoy books about social issues like poverty and inequality.
Nhiều người đọc thích những cuốn sách về các vấn đề xã hội như nghèo đói và bất bình đẳng.
Some readers do not find social topics engaging or interesting.
Một số người đọc không thấy các chủ đề xã hội hấp dẫn hoặc thú vị.
Do readers prefer fiction or non-fiction about social justice?
Liệu người đọc thích tiểu thuyết hay phi tiểu thuyết về công lý xã hội?
Người đọc.
A person who reads
Maria is an avid reader of social science books.
Maria là một người đọc sách khoa học xã hội say mê.
Not every reader enjoys articles about social justice issues.
Không phải mọi người đọc đều thích các bài viết về công bằng xã hội.
Is the reader interested in learning about social media trends?
Người đọc có quan tâm đến việc tìm hiểu về xu hướng truyền thông xã hội không?
Kết hợp từ của Reader (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Competent reader Đọc giả có năng lực | Maria is a competent reader of social issues in her community. Maria là một người đọc có năng lực về các vấn đề xã hội trong cộng đồng của cô. |
Casual reader Độc giả thông thường | The casual reader enjoys light articles in the local newspaper. Người đọc bình thường thích các bài viết nhẹ nhàng trên báo địa phương. |
Alert reader Độc giả cảnh báo | The article alerted readers about the dangers of misinformation online. Bài viết đã cảnh báo độc giả về những nguy hiểm của tin sai lệch trực tuyến. |
Lay reader Độc giả phổ thông | The lay reader enjoyed the social event at the community center. Người đọc bình thường đã thích sự kiện xã hội tại trung tâm cộng đồng. |
Interested reader Độc giả quan tâm | The interested reader found the article on social media very informative. Người đọc quan tâm thấy bài viết trên mạng xã hội rất hữu ích. |
Reader (Noun Countable)
Người đọc.
A person who reads
John is an avid reader of social justice articles online.
John là một người đọc nhiệt tình các bài viết về công bằng xã hội trên mạng.
Many readers do not understand social issues deeply.
Nhiều người đọc không hiểu sâu về các vấn đề xã hội.
Is the reader aware of the recent social changes?
Người đọc có biết về những thay đổi xã hội gần đây không?
The reader enjoyed the latest book by Malala Yousafzai.
Người đọc thích cuốn sách mới nhất của Malala Yousafzai.
This reader does not focus on social issues at all.
Cuốn sách này không tập trung vào các vấn đề xã hội chút nào.
Is this reader popular among students in social studies?
Cuốn sách này có phổ biến trong số sinh viên học xã hội không?
Một thiết bị để đọc, đặc biệt là tài liệu viết.
A device for reading especially written materials
The new e-reader has over 1,000 books available for readers.
Chiếc máy đọc sách mới có hơn 1.000 cuốn sách cho người đọc.
Many readers do not prefer paper books anymore.
Nhiều người đọc không còn thích sách giấy nữa.
Do readers find e-books more convenient than traditional books?
Người đọc có thấy sách điện tử tiện lợi hơn sách truyền thống không?
Kết hợp từ của Reader (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
General reader Độc giả phổ thông | The general reader enjoys simple stories, like those by mark twain. Độc giả chung thích những câu chuyện đơn giản, như của mark twain. |
Newspaper reader Độc giả báo chí | Many newspaper readers prefer digital news over print editions today. Nhiều người đọc báo thích tin tức số hơn bản in ngày nay. |
Faithful reader Độc giả trung thành | My mother is a faithful reader of the new york times. Mẹ tôi là một độc giả trung thành của tờ new york times. |
Observant reader Độc giả tinh ý | An observant reader noticed the bias in the article by john smith. Một độc giả tinh ý đã nhận ra sự thiên lệch trong bài viết của john smith. |
Times reader Độc giả của times | A times reader shared an article about social media's impact on youth. Một độc giả của times đã chia sẻ một bài viết về tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên. |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp