Bản dịch của từ Reader trong tiếng Việt

Reader

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reader (Noun)

ɹˈidɚ
ɹˈidəɹ
01

Một thiết bị để đọc, đặc biệt là tài liệu viết.

A device for reading especially written materials

Ví dụ

Many people use a reader to access news articles online.

Nhiều người sử dụng một thiết bị đọc để truy cập bài báo trực tuyến.

Not everyone prefers a reader over traditional newspapers.

Không phải ai cũng thích thiết bị đọc hơn báo giấy truyền thống.

Is a reader more convenient than reading paper books?

Liệu thiết bị đọc có tiện lợi hơn đọc sách giấy không?

02

Một cuốn sách hoặc tài liệu viết khác dùng để đọc.

A book or other written material intended for reading

Ví dụ

Many readers enjoy books about social issues like poverty and inequality.

Nhiều người đọc thích những cuốn sách về các vấn đề xã hội như nghèo đói và bất bình đẳng.

Some readers do not find social topics engaging or interesting.

Một số người đọc không thấy các chủ đề xã hội hấp dẫn hoặc thú vị.

Do readers prefer fiction or non-fiction about social justice?

Liệu người đọc thích tiểu thuyết hay phi tiểu thuyết về công lý xã hội?

03

Người đọc.

A person who reads

Ví dụ

Maria is an avid reader of social science books.

Maria là một người đọc sách khoa học xã hội say mê.

Not every reader enjoys articles about social justice issues.

Không phải mọi người đọc đều thích các bài viết về công bằng xã hội.

Is the reader interested in learning about social media trends?

Người đọc có quan tâm đến việc tìm hiểu về xu hướng truyền thông xã hội không?

Kết hợp từ của Reader (Noun)

CollocationVí dụ

Competent reader

Đọc giả có năng lực

Maria is a competent reader of social issues in her community.

Maria là một người đọc có năng lực về các vấn đề xã hội trong cộng đồng của cô.

Casual reader

Độc giả thông thường

The casual reader enjoys light articles in the local newspaper.

Người đọc bình thường thích các bài viết nhẹ nhàng trên báo địa phương.

Alert reader

Độc giả cảnh báo

The article alerted readers about the dangers of misinformation online.

Bài viết đã cảnh báo độc giả về những nguy hiểm của tin sai lệch trực tuyến.

Lay reader

Độc giả phổ thông

The lay reader enjoyed the social event at the community center.

Người đọc bình thường đã thích sự kiện xã hội tại trung tâm cộng đồng.

Interested reader

Độc giả quan tâm

The interested reader found the article on social media very informative.

Người đọc quan tâm thấy bài viết trên mạng xã hội rất hữu ích.

Reader (Noun Countable)

ɹˈidɚ
ɹˈidəɹ
01

Người đọc.

A person who reads

Ví dụ

John is an avid reader of social justice articles online.

John là một người đọc nhiệt tình các bài viết về công bằng xã hội trên mạng.

Many readers do not understand social issues deeply.

Nhiều người đọc không hiểu sâu về các vấn đề xã hội.

Is the reader aware of the recent social changes?

Người đọc có biết về những thay đổi xã hội gần đây không?

02

Một cuốn sách hoặc tài liệu viết khác dùng để đọc.

A book or other written material intended for reading

Ví dụ

The reader enjoyed the latest book by Malala Yousafzai.

Người đọc thích cuốn sách mới nhất của Malala Yousafzai.

This reader does not focus on social issues at all.

Cuốn sách này không tập trung vào các vấn đề xã hội chút nào.

Is this reader popular among students in social studies?

Cuốn sách này có phổ biến trong số sinh viên học xã hội không?

03

Một thiết bị để đọc, đặc biệt là tài liệu viết.

A device for reading especially written materials

Ví dụ

The new e-reader has over 1,000 books available for readers.

Chiếc máy đọc sách mới có hơn 1.000 cuốn sách cho người đọc.

Many readers do not prefer paper books anymore.

Nhiều người đọc không còn thích sách giấy nữa.

Do readers find e-books more convenient than traditional books?

Người đọc có thấy sách điện tử tiện lợi hơn sách truyền thống không?

Kết hợp từ của Reader (Noun Countable)

CollocationVí dụ

General reader

Độc giả phổ thông

The general reader enjoys simple stories, like those by mark twain.

Độc giả chung thích những câu chuyện đơn giản, như của mark twain.

Newspaper reader

Độc giả báo chí

Many newspaper readers prefer digital news over print editions today.

Nhiều người đọc báo thích tin tức số hơn bản in ngày nay.

Faithful reader

Độc giả trung thành

My mother is a faithful reader of the new york times.

Mẹ tôi là một độc giả trung thành của tờ new york times.

Observant reader

Độc giả tinh ý

An observant reader noticed the bias in the article by john smith.

Một độc giả tinh ý đã nhận ra sự thiên lệch trong bài viết của john smith.

Times reader

Độc giả của times

A times reader shared an article about social media's impact on youth.

Một độc giả của times đã chia sẻ một bài viết về tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reader cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
[...] Besides, are usually attracted to online news outlets which offer better reading experience [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Media
[...] Also, frequent exposure to negative news can distort perception of reality [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Media
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Study ngày 31/10/2020
[...] For example, although the storyline in many novels may be fictional, the can still gain a good sense of the culture and customs of certain places and periods of time, and this is usually a much more entertaining way of understanding history compared to reading regular history books [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Study ngày 31/10/2020
Describe a time that you looked for information from the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Not only are libraries a wealth of knowledge, but they also help concentrate better thanks to the quiet atmosphere [...]Trích: Describe a time that you looked for information from the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Reader

Không có idiom phù hợp