Bản dịch của từ Downstream trong tiếng Việt

Downstream

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Downstream (Adjective)

dˈaʊnstɹˈim
dˈaʊnstɹˈim
01

Nằm hoặc di chuyển theo hướng dòng sông hoặc dòng chảy.

Situated or moving in the direction in which a stream or river flows.

Ví dụ

The downstream village relied on fishing for livelihood.

Làng hạ lưu dựa vào đánh cá để kiếm sống.

She enjoyed the peaceful downstream scenery by the river.

Cô ấy thích thú với cảnh đẹp hạ lưu yên bình ven sông.

The downstream communities were affected by the pollution from factories.

Những cộng đồng hạ lưu bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm từ những nhà máy.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Downstream cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] At this juncture, they embark on a migratory journey venturing into the vast ocean [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 06/11/2021
[...] Additionally, water pollution is a severe issue in many developing countries these days and is often found from industrial zones where factories discharge toxic waste without proper treatment [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 06/11/2021

Idiom with Downstream

Không có idiom phù hợp