Bản dịch của từ Downstream trong tiếng Việt
Downstream
Downstream (Adjective)
The downstream village relied on fishing for livelihood.
Làng hạ lưu dựa vào đánh cá để kiếm sống.
She enjoyed the peaceful downstream scenery by the river.
Cô ấy thích thú với cảnh đẹp hạ lưu yên bình ven sông.
The downstream communities were affected by the pollution from factories.
Những cộng đồng hạ lưu bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm từ những nhà máy.
"Downstream" là một từ tiếng Anh dùng để chỉ vị trí hay hướng di chuyển của nước, hoặc bất kỳ chất lỏng nào, về phía dưới dòng chảy so với một điểm nào đó. Trong ngữ cảnh kinh doanh và sản xuất, từ này ám chỉ đến các hoạt động xảy ra sau khi quá trình sản xuất ban đầu đã hoàn tất, chẳng hạn như phân phối và tiếp thị. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "downstream" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cả nghĩa lẫn cấu trúc ngữ pháp.
Từ "downstream" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp hai thành tố: "down" (xuống) và "stream" (dòng chảy). Xuất hiện lần đầu từ thế kỷ 19, từ này được sử dụng để chỉ vị trí phía dưới của dòng nước, thường liên quan đến việc di chuyển hoặc phát triển theo chiều dòng chảy. Ngày nay, "downstream" thường được dùng trong ngữ cảnh kinh tế để chỉ các hoạt động, sản phẩm hoặc dịch vụ nằm ở giai đoạn cuối trong chuỗi cung ứng, thể hiện sự liên kết giữa thuật ngữ với nguồn gốc tự nhiên của nó.
Từ "downstream" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có liên quan đến các chủ đề về môi trường và kinh tế. Trong phần Viết và Nói, từ này được sử dụng khi thảo luận về quy trình sản xuất hoặc quản lý nước. Ngoài ra, "downstream" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt liên quan đến các quy trình xử lý nước thải và chuỗi cung ứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp