Bản dịch của từ Eastward trong tiếng Việt
Eastward
Eastward (Noun)
The sun rises eastward every morning.
Mặt trời mọc về hướng đông mỗi sáng.
The city's growth is mainly eastward.
Sự phát triển của thành phố chủ yếu hướng về phía đông.
Is the new school located eastward from the park?
Trường mới có nằm về hướng đông từ công viên không?
Eastward (Adjective)
The eastward direction is believed to bring good luck in many cultures.
Hướng đông được tin mang lại may mắn trong nhiều văn hóa.
She avoided moving eastward due to superstitions about bad omens.
Cô tránh di chuyển về hướng đông vì tin đồn về điềm xấu.
Did you know that some ancient civilizations built their temples eastward?
Bạn có biết rằng một số nền văn minh cổ xây đền của họ về phía đông không?
Eastward (Adverb)
Về phía đông.
Towards the east.
She gazed eastward, admiring the sunrise.
Cô nhìn về phía đông, ngưỡng mặt trời mọc.
They never travel eastward due to their fear of flying.
Họ không bao giờ đi về hướng đông vì sợ bay.
Do you prefer facing eastward during your morning meditation?
Bạn có thích hướng về phía đông trong lúc thiền buổi sáng không?
Họ từ
"Eastward" là một trạng từ chỉ phương hướng có nghĩa là "hướng về phía đông". Từ này thường được sử dụng trong cả văn nói và văn viết để chỉ sự di chuyển hoặc sự định vị về phía đông. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "eastward" được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "eastwards" cũng phổ biến, thể hiện cùng một nghĩa, nhưng dạng này ít gặp hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "eastward" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ēastweard", được hình thành từ hai phần: "ēast", có nghĩa là "phía đông", và "weard", nghĩa là "hướng". Từ nguyên này phản ánh sự chỉ dẫn về phương hướng trong không gian, một đặc điểm quan trọng trong hệ thống định hướng của con người. Trong lịch sử, việc xác định phương hướng đóng vai trò quan trọng trong thương mại và du lịch, hiện đại hóa ý nghĩa của từ "eastward" như một trạng từ chỉ sự di chuyển hoặc hướng về phía đông.
Từ "eastward" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả địa lý hoặc di chuyển. Trong phần Writing và Speaking, người nói có thể sử dụng "eastward" khi thảo luận về xu hướng hoặc hành trình liên quan đến hướng đông. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong văn học và tài liệu nghiên cứu tình hình khí hậu hoặc địa lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp