Bản dịch của từ Eastward trong tiếng Việt

Eastward

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eastward(Adjective)

ˈiːstwəd
ˈistwɝd
01

Nằm ở phía đông hoặc hướng đông

Located in or to the east

Ví dụ
02

Hướng về phía đông

Moving or facing east

Ví dụ
03

Hướng về phía đông

Directed toward the east

Ví dụ

Eastward(Adverb)

ˈiːstwəd
ˈistwɝd
01

Di chuyển hoặc hướng về phía đông

From or toward the east

Ví dụ
02

Nằm ở phía đông hoặc đến phía đông

In an eastward direction

Ví dụ
03

Hướng về phía đông

Toward the east

Ví dụ