Bản dịch của từ Tilde trong tiếng Việt

Tilde

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tilde(Noun)

tˈɪld
ˈtɪɫd
01

Một biểu tượng được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt là trong toán học và lập trình máy tính.

A symbol used in various contexts particularly in mathematics and computer programming

Ví dụ
02

Trong một số ngôn ngữ, nó biểu thị một âm thanh hoặc cách phát âm cụ thể trên một chữ cái.

In some languages it denotes a specific sound or accent on a letter

Ví dụ
03

Trong ngôn ngữ học, dấu phụ được đặt trên một chữ cái để chỉ ra sự ng nasal hóa hoặc những đặc điểm phát âm nhất định.

In linguistics a diacritical mark placed over a letter indicating a nasalization or certain pronunciation features

Ví dụ