Bản dịch của từ Tilde trong tiếng Việt
Tilde
Noun [U/C]

Tilde(Noun)
tˈɪld
ˈtɪɫd
01
Một biểu tượng được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt là trong toán học và lập trình máy tính.
A symbol used in various contexts particularly in mathematics and computer programming
Ví dụ
Ví dụ
03
Trong ngôn ngữ học, dấu phụ được đặt trên một chữ cái để chỉ ra sự ng nasal hóa hoặc những đặc điểm phát âm nhất định.
In linguistics a diacritical mark placed over a letter indicating a nasalization or certain pronunciation features
Ví dụ
