Bản dịch của từ Reside trong tiếng Việt
Reside
Reside (Verb)
Có nhà ở cố định ở một nơi cụ thể.
Have one's permanent home in a particular place.
Many families reside in the suburbs for a quieter lifestyle.
Nhiều gia đình cư trú ở vùng ngoại ô để có lối sống yên tĩnh hơn.
She resides in a small town to be closer to family.
Cô sống ở một thị trấn nhỏ để gần gia đình hơn.
Students often reside in dormitories during their college years.
Sinh viên thường cư trú trong ký túc xá trong những năm đại học.
The authority to make decisions should reside with the elected officials.
Thẩm quyền đưa ra quyết định phải thuộc về các quan chức được bầu.
In some cultures, the responsibility for family decisions resides with elders.
Ở một số nền văn hóa, trách nhiệm về các quyết định trong gia đình thuộc về người lớn tuổi.
The power to change laws should reside with the legislative branch.
Quyền thay đổi luật phải thuộc về ngành lập pháp.
Dạng động từ của Reside (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reside |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Resided |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Resided |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Resides |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Residing |
Họ từ
Từ "reside" có nghĩa là cư trú hoặc sinh sống tại một địa điểm cụ thể. Từ này thường được sử dụng trong văn phong trang trọng, nhất là trong các tài liệu pháp lý hoặc hành chính. Phiên bản Anh-Mỹ không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hoặc cách sử dụng, nhưng cách phát âm trong tiếng Anh Anh ([rɪˈzaɪd]) có thể nghe như có âm “z” rõ hơn so với tiếng Anh Mỹ ([rɪˈzaɪd]).
Từ "reside" xuất phát từ tiếng Latinh "residere", trong đó "re-" có nghĩa là "trở lại" và "sedere" có nghĩa là "ngồi". Cấu trúc này gợi ý ý nghĩa "ngồi lại" hoặc "lưu trú". Lịch sử phát triển của từ này đã dẫn đến nghĩa hiện tại chỉ việc sống hoặc cư trú tại một địa điểm cụ thể. Sự kết hợp giữa gốc từ Latinh và cách sử dụng hiện đại phản ánh khái niệm ổn định và sự lâu dài trong không gian sinh sống.
Từ "reside" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, nhất là trong bài thi viết và nói, nơi người thí sinh thường thảo luận về địa điểm cư trú và lối sống. Trong ngữ cảnh chung, "reside" được sử dụng để chỉ nơi ở hoặc sinh sống của cá nhân tại một địa điểm cụ thể, thường liên quan đến các chủ đề như di cư, văn hóa và xã hội. Từ này thể hiện tính chính thức và thường được dùng trong văn bản pháp lý hoặc nghiên cứu xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp