Bản dịch của từ Reside trong tiếng Việt

Reside

Verb

Reside (Verb)

ɹizˈɑɪd
ɹɪzˈɑɪd
01

Có nhà ở cố định ở một nơi cụ thể.

Have one's permanent home in a particular place.

Ví dụ

Many families reside in the suburbs for a quieter lifestyle.

Nhiều gia đình cư trú ở vùng ngoại ô để có lối sống yên tĩnh hơn.

She resides in a small town to be closer to family.

Cô sống ở một thị trấn nhỏ để gần gia đình hơn.

Students often reside in dormitories during their college years.

Sinh viên thường cư trú trong ký túc xá trong những năm đại học.

02

(quyền lực hoặc quyền) thuộc về một người hoặc cơ quan.

(of power or a right) belong to a person or body.

Ví dụ

The authority to make decisions should reside with the elected officials.

Thẩm quyền đưa ra quyết định phải thuộc về các quan chức được bầu.

In some cultures, the responsibility for family decisions resides with elders.

Ở một số nền văn hóa, trách nhiệm về các quyết định trong gia đình thuộc về người lớn tuổi.

The power to change laws should reside with the legislative branch.

Quyền thay đổi luật phải thuộc về ngành lập pháp.

Dạng động từ của Reside (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reside

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Resided

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Resided

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Resides

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Residing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reside cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Cities ngày 20/06/2020
[...] If tall flats are erected and chosen as a place of a unit of land can accommodate a larger number of [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Cities ngày 20/06/2020
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] By 1971, nearly one-third of households in England and Wales in rented accommodation [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] Certainly, I think the area where I'm currently is quite suitable for seniors [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 05/08/2023
[...] In light of this, the push for greater urban could inadvertently worsen these existing problems within this metropolis [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 05/08/2023

Idiom with Reside

Không có idiom phù hợp