Bản dịch của từ Reside trong tiếng Việt

Reside

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reside(Verb)

ɹizˈɑɪd
ɹɪzˈɑɪd
01

Có nhà ở cố định ở một nơi cụ thể.

Have one's permanent home in a particular place.

Ví dụ
02

(quyền lực hoặc quyền) thuộc về một người hoặc cơ quan.

(of power or a right) belong to a person or body.

Ví dụ

Dạng động từ của Reside (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reside

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Resided

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Resided

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Resides

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Residing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ