Bản dịch của từ Broke trong tiếng Việt
Broke
Broke (Verb)
(cổ xưa, không chuẩn hoặc thơ ca) quá khứ phân từ của break.
Archaic nonstandard or poetic past participle of break.
She broke the news to her family last night.
Cô ấy đã phá vỡ tin tức cho gia đình cô ấy đêm qua.
He didn't break the silence during the IELTS speaking test.
Anh ấy không phá vỡ sự im lặng trong bài thi nói IELTS.
Did they break any rules in their IELTS writing practice?
Họ có phá vỡ bất kỳ quy tắc nào trong bài tập viết IELTS của họ không?
She broke her phone before the speaking test.
Cô ấy đã làm hỏng điện thoại trước bài thi nói.
He didn't break any rules during the writing exam.
Anh ấy không vi phạm bất kỳ quy tắc nào trong bài thi viết.
Did they break any records in the IELTS competition?
Họ đã phá vỡ bất kỳ kỷ lục nào trong cuộc thi IELTS chưa?
Dạng động từ của Broke (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Break |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Broke |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Broken |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Breaks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Breaking |
Broke (Adjective)
She felt broke after spending all her savings on IELTS preparation.
Cô ấy cảm thấy nghèo sau khi tiêu hết tất cả tiền tiết kiệm vào việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
He was not broke when he started his IELTS coaching classes.
Anh ấy không phải là người nghèo khi bắt đầu lớp học IELTS của mình.
Are you worried about being broke during your IELTS study period?
Bạn có lo lắng về việc trở nên nghèo khó trong thời gian học IELTS không?
(hàng hải) bị giáng chức, tước chức vụ.
Nautical demoted deprived of a commission.
The captain was broke after losing his ship in the storm.
Thuyền trưởng đã bị hạ cấp sau khi mất tàu trong bão.
She is not broke; she just needs a new job.
Cô ấy không bị hạ cấp; cô chỉ cần một công việc mới.
Is the sailor broke after the accident last year?
Người thủy thủ có bị hạ cấp sau tai nạn năm ngoái không?
The broke sailor struggled to find work after losing his commission.
Thủy thủ nghèo khó gặp khó khăn trong việc tìm việc làm sau khi mất chức vụ.
She was not broke when she received the commission for her art.
Cô ấy không phải là người nghèo khi nhận được chức vụ cho nghệ thuật của mình.
The old phone was broke, so I couldn't call my friend.
Chiếc điện thoại cũ bị hỏng, nên tôi không thể gọi bạn.
She felt broke after spending all her money on the concert tickets.
Cô ấy cảm thấy hết tiền sau khi tiêu hết số tiền vào vé concert.
Was the computer broke when you tried to finish your essay?
Máy tính đã hỏng khi bạn cố gắng hoàn thành bài luận của mình chưa?
Dạng tính từ của Broke (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Broke Bị hỏng | More broke Nhiều hơn vỡ | Most broke Hầu hết bị hỏng |
Kết hợp từ của Broke (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Completely broke Hoàn toàn phá sản | She was completely broke after paying for the ielts exam. Cô ấy hoàn toàn nghèo sau khi trả tiền cho kỳ thi ielts. |
Flat broke Mắc nợ | He was flat broke after spending all his money on ielts preparation. Anh ấy hoàn toàn thất nghiệp sau khi tiêu hết tiền vào việc chuẩn bị cho kỳ thi ielts. |
Stone broke Rụng rụ̀t | He was stone broke after paying for his ielts exam. Anh ấy đã nghèo xơ sau khi trả tiền thi ielts. |
Nearly broke Sắp phá sản | She nearly broke her phone before the important call. Cô ấy gần như làm vỡ điện thoại trước cuộc gọi quan trọng. |
Họ từ
Từ "broke" là hình thức quá khứ và phân từ của động từ "break", mang nghĩa là "bị vỡ" hoặc "bị gãy". Trong ngữ cảnh tài chính, "broke" được sử dụng để chỉ tình trạng không có tiền hoặc kiệt quệ về tài chính. Trong tiếng Anh Mỹ, "broke" thường dùng trong ngữ cảnh thân mật hơn, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng các từ như "skint" để chỉ tình trạng tương tự. Điểm khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở ngữ nghĩa và mức độ trang trọng trong cách sử dụng.
Từ "broke" có nguồn gốc từ động từ "break" trong tiếng Anh cổ, được hình thành từ nguyên tố Latin "frangere", nghĩa là "phá vỡ". Trong tiếng Anh cổ, "brocen" được sử dụng để chỉ sự bị vỡ ra hoặc hỏng hóc. Ngày nay, "broke" không chỉ ám chỉ trạng thái vật lý của một vật bị bể, mà còn ám chỉ tình trạng tài chính kiệt quệ. Lịch sử phát triển ngữ nghĩa này phản ánh sự chuyển hóa từ hiện tượng vật lý sang tâm lý xã hội.
Từ "broke" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong thành phần Nghe và Nói, nơi người thí sinh thường thảo luận về các tình huống tài chính cá nhân. Trong phần Đọc và Viết, từ này cũng được sử dụng để mô tả tình huống thiếu thốn về tài chính hoặc trong các văn bản mô tả về khủng hoảng kinh tế. Ngoài ra, từ "broke" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục để chỉ tình trạng không còn tiền, thường xảy ra trong các cuộc hội thoại hàng ngày hoặc văn hóa đại chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp