Bản dịch của từ Downright trong tiếng Việt
Downright
Downright (Adjective)
Her downright honesty impressed the IELTS examiner.
Sự trung thực thẳng thắn của cô ấy ấn tượng với người chấm IELTS.
He didn't appreciate her downright criticism during the speaking test.
Anh ấy không đánh giá cao sự phê phán thẳng thắn của cô ấy trong bài thi nói.
Was the examiner surprised by his downright refusal to follow the prompt?
Người chấm bất ngờ với sự từ chối thẳng thắn của anh ấy không tuân thủ đề bài không?
(về điều gì đó xấu hoặc khó chịu) thốt ra; hoàn thành (dùng để nhấn mạnh)
Of something bad or unpleasant utter complete used for emphasis.
Her behavior was downright rude during the IELTS speaking test.
Hành vi của cô ấy thật là thô lỗ trong bài thi nói IELTS.
I didn't appreciate his downright disrespectful attitude in the IELTS writing task.
Tôi không đánh giá cao thái độ không tôn trọng của anh ta trong bài thi viết IELTS.
Was it downright unfair that she got a higher score in the IELTS exam?
Liệu có công bằng khi cô ấy nhận được điểm cao hơn trong kỳ thi IELTS không?
Downright (Adverb)
Đến một mức độ cực đoan; triệt để.
To an extreme degree thoroughly.
She was downright exhausted after studying for the IELTS exam.
Cô ấy hoàn toàn kiệt sức sau khi học cho kỳ thi IELTS.
He didn't feel downright confident about his speaking skills for the test.
Anh ấy không cảm thấy hoàn toàn tự tin về kỹ năng nói của mình cho bài kiểm tra.
Was she downright nervous during the writing section of the IELTS?
Cô ấy có hoàn toàn lo lắng trong suốt phần viết của bài kiểm tra IELTS không?
Họ từ
Từ "downright" mang nghĩa là hoàn toàn, rõ ràng hoặc không thể chối cãi, thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ tích cực hoặc tiêu cực của một trạng thái hoặc hành động. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có ý nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng; người Anh thường dùng "downright" trong các tình huống trang trọng hơn, trong khi người Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các cuộc hội thoại thường ngày.
Từ "downright" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "downright", có nghĩa là "hoàn toàn" hoặc "thẳng thắn", kết hợp từ "down" (xuống) và "right" (thẳng). Sự xuất hiện của từ này có thể được truy nguyên về gốc tiếng Đức và có liên quan tới quan niệm về việc đi xuống một cách thẳng thắn hoặc không che giấu. Ngày nay, "downright" thường được sử dụng để mô tả tính chất mạnh mẽ, rõ ràng của một tình huống hoặc một hành động, nhấn mạnh sự trực tiếp và tính chất không phức tạp trong ý nghĩa.
Từ "downright" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, để diễn tả sự nhấn mạnh hoặc khẳng định một cách rõ ràng và dứt khoát. Tần suất xuất hiện của từ này ở mức trung bình, thường liên quan đến các chủ đề về ý kiến cá nhân hoặc mô tả tính chất của sự vật. Ngoài IELTS, từ "downright" thường gặp trong các văn bản nghị luận, phê bình hoặc mô tả, khi người viết muốn nhấn mạnh tính nghiêm trọng hoặc tính chất tiêu cực của một hiện tượng hoặc sự việc nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp