Bản dịch của từ Downright trong tiếng Việt

Downright

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Downright (Adjective)

dˈaʊnɹaɪt
dˈaʊnɹaɪt
01

Trực tiếp đến mức thẳng thừng.

So direct in manner as to be blunt.

Ví dụ

Her downright honesty impressed the IELTS examiner.

Sự trung thực thẳng thắn của cô ấy ấn tượng với người chấm IELTS.

He didn't appreciate her downright criticism during the speaking test.

Anh ấy không đánh giá cao sự phê phán thẳng thắn của cô ấy trong bài thi nói.

Was the examiner surprised by his downright refusal to follow the prompt?

Người chấm bất ngờ với sự từ chối thẳng thắn của anh ấy không tuân thủ đề bài không?

02

(về điều gì đó xấu hoặc khó chịu) thốt ra; hoàn thành (dùng để nhấn mạnh)

Of something bad or unpleasant utter complete used for emphasis.

Ví dụ

Her behavior was downright rude during the IELTS speaking test.

Hành vi của cô ấy thật là thô lỗ trong bài thi nói IELTS.

I didn't appreciate his downright disrespectful attitude in the IELTS writing task.

Tôi không đánh giá cao thái độ không tôn trọng của anh ta trong bài thi viết IELTS.

Was it downright unfair that she got a higher score in the IELTS exam?

Liệu có công bằng khi cô ấy nhận được điểm cao hơn trong kỳ thi IELTS không?

Downright (Adverb)

dˈaʊnɹaɪt
dˈaʊnɹaɪt
01

Đến một mức độ cực đoan; triệt để.

To an extreme degree thoroughly.

Ví dụ

She was downright exhausted after studying for the IELTS exam.

Cô ấy hoàn toàn kiệt sức sau khi học cho kỳ thi IELTS.

He didn't feel downright confident about his speaking skills for the test.

Anh ấy không cảm thấy hoàn toàn tự tin về kỹ năng nói của mình cho bài kiểm tra.

Was she downright nervous during the writing section of the IELTS?

Cô ấy có hoàn toàn lo lắng trong suốt phần viết của bài kiểm tra IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Downright cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Downright

Không có idiom phù hợp