Bản dịch của từ Flatly trong tiếng Việt
Flatly
Flatly (Adverb)
She flatly disagreed with the proposed changes to the social policy.
Cô ấy hoàn toàn không đồng ý với những thay đổi đề xuất về chính sách xã hội.
They did not flatly reject the idea of community service programs.
Họ không hoàn toàn từ chối ý tưởng về các chương trình phục vụ cộng đồng.
Did he flatly refuse to participate in the social event?
Liệu anh ấy có hoàn toàn từ chối tham gia sự kiện xã hội không?
Một cách vật lý bằng phẳng hoặc bằng phẳng.
In a physically flat or level manner.
The table was flatly placed against the wall at the party.
Cái bàn được đặt phẳng vào tường tại bữa tiệc.
The decorations were not flatly arranged on the table.
Những trang trí không được sắp xếp phẳng trên bàn.
Was the stage flatly built for the community event?
Sân khấu có được xây dựng phẳng cho sự kiện cộng đồng không?
She flatly refused to attend the social event last weekend.
Cô ấy từ chối tham dự sự kiện xã hội cuối tuần trước.
He did not flatly deny the rumors about his social life.
Anh ấy không hoàn toàn phủ nhận những tin đồn về đời sống xã hội của mình.
Did she flatly reject the invitation to the community meeting?
Cô ấy có từ chối thẳng thừng lời mời tham dự cuộc họp cộng đồng không?
Họ từ
Từ "flatly" là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách thẳng thừng, không có cảm xúc hoặc không bị ảnh hưởng bởi sự thể hiện. Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự từ chối hoặc phủ nhận một cách rõ ràng và quyết định. Trong tiếng Anh British và American, "flatly" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "flatly" có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hơn ở cả hai dạng tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "flatly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ tính từ "flat" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "flatus", mang nghĩa là "bằng phẳng, không có độ cao". Trong lịch sử, từ "flat" đã chỉ sự hiển thị thiếu cảm xúc hoặc sự lạnh lùng. Từ "flatly" được hình thành nhằm mô tả cách thức thực hiện hành động một cách thẳng thừng, không phức tạp hay khéo léo, phản ánh ý nghĩa hiện tại liên quan đến những phát biểu hoặc cách diễn đạt cứng nhắc.
Từ "flatly" là một từ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi người thí sinh cần thể hiện quan điểm một cách rõ ràng và dứt khoát. Từ này được sử dụng để miêu tả cách diễn đạt một cách thẳng thừng, không có sự bất định. Ngoài ra, "flatly" cũng xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày khi cần nhấn mạnh sự từ chối mạnh mẽ hoặc phản bác một điều gì đó, thể hiện sự chắc chắn trong quan điểm cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp