Bản dịch của từ Miserably trong tiếng Việt
Miserably
Miserably (Adverb)
Một cách đáng thương hoặc đáng khinh; khủng khiếp.
In a pitiable or contemptible manner terribly.
She failed miserably in her attempt to help the homeless.
Cô ấy thất bại thảm hại trong việc giúp đỡ người vô gia cư.
The social project ended miserably due to lack of funding.
Dự án xã hội kết thúc thảm hại do thiếu nguồn tài chính.
He lived miserably after losing his job and friends.
Anh ấy sống khốn khổ sau khi mất việc và bạn bè.
Một cách khốn khổ không vui.
In a wretchedly unhappy manner.
The homeless man looked miserably at the passing parade.
Người đàn ông vô gia cư nhìn chuyển động bất hạnh.
She failed the exam and felt miserably about her performance.
Cô ấy trượt kỳ thi và cảm thấy bất hạnh về thành tích của mình.
The charity event ended miserably due to lack of donations.
Sự kiện từ thiện kết thúc bất hạnh do thiếu quyên góp.
Họ từ
Từ "miserably" là một trạng từ mang nghĩa "một cách khốn khổ" hoặc "trong tình trạng đáng thương". Nó thường được sử dụng để diễn tả trạng thái hoặc cảm giác tiêu cực, như sự không hài lòng, đau khổ hay bất hạnh. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ về cách viết và phát âm của từ này. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo phương ngữ, chẳng hạn như sự nhấn mạnh từ trong các tình huống giao tiếp thông thường ở từng vùng.
Từ “miserably” xuất phát từ gốc Latin “miserabilis,” mang nghĩa là “đáng thương” hoặc “đáng tiếc.” Dạng động từ “miserare” có nghĩa là “nhìn thấy hoặc phát hiện điều đáng hối tiếc.” Trong quá trình phát triển, từ này đã được chuyển hóa và du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, thể hiện trạng thái sống trong khổ cực, khốn khó. Nên nghĩa hiện tại “miserably” phản ánh sự khổ sở hay bất hạnh trong cảm xúc và trải nghiệm.
Từ "miserably" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, để diễn tả trạng thái cảm xúc tiêu cực hoặc những tình huống khó khăn. Tần suất sử dụng từ này trong tiếng Anh tổng quát cũng tương đối cao, thường xuất hiện trong văn học, truyền thông và giao tiếp hàng ngày khi mô tả sự thất bại hoặc sự không hài lòng. Ngoài ra, từ này có thể được dùng trong ngữ cảnh tâm lý, chăm sóc sức khỏe, và phản ánh cuộc sống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp