Bản dịch của từ Resisting trong tiếng Việt
Resisting
Resisting (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của resist.
Present participle and gerund of resist.
They are resisting social pressure to conform to societal norms.
Họ đang chống lại áp lực xã hội để tuân theo các chuẩn mực.
She is not resisting the call for social justice reforms.
Cô ấy không chống lại lời kêu gọi cải cách công bằng xã hội.
Are you resisting changes in social attitudes toward climate change?
Bạn có đang chống lại những thay đổi trong thái độ xã hội về biến đổi khí hậu không?
Dạng động từ của Resisting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Resist |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Resisted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Resisted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Resists |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Resisting |
Họ từ
"Resisting" là động từ hiện tại phân từ của "resist", có nghĩa là kháng cự, chống lại hoặc từ chối chấp nhận một thứ gì đó. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tâm lý học, chính trị, và xã hội, mô tả hành động chống lại áp lực hoặc sự thao túng. Trong tiếng Anh Anh, "resisting" được phát âm /rɪˈzɪstɪŋ/, tương tự như tiếng Anh Mỹ /rɪˈzɪstɪŋ/, với ngữ nghĩa và cách sử dụng không khác biệt đáng kể.
Từ "resisting" bắt nguồn từ tiếng Latinh "resistere", cấu tạo từ tiền tố "re-" (quay lại, ngược lại) và động từ "sistere" (đứng), có nghĩa là đứng vững chống lại một lực nào đó. Từ này đã được chuyển ngữ sang tiếng Anh từ thế kỷ 14, mang ý nghĩa kháng cự hoặc không chấp nhận. Sự phát triển này phản ánh khái niệm hiện tại về việc chống lại áp lực hoặc sự ảnh hưởng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý và xã hội.
Từ "resisting" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải diễn đạt quan điểm và thái độ đối với các vấn đề xã hội. Trong bối cảnh học thuật, "resisting" thường xuất hiện trong các nghiên cứu về tâm lý, xã hội và chính trị, thể hiện hành động chống lại các áp lực hoặc ảnh hưởng từ bên ngoài. Ngoài ra, từ này cũng có thể được áp dụng trong các tình huống hàng ngày như phản kháng trước thói quen xấu hoặc sức hấp dẫn của các sản phẩm tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp