Bản dịch của từ Resisting trong tiếng Việt

Resisting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resisting (Verb)

ɹizˈɪstɪŋ
ɹɪzˈɪstɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của resist.

Present participle and gerund of resist.

Ví dụ

They are resisting social pressure to conform to societal norms.

Họ đang chống lại áp lực xã hội để tuân theo các chuẩn mực.

She is not resisting the call for social justice reforms.

Cô ấy không chống lại lời kêu gọi cải cách công bằng xã hội.

Are you resisting changes in social attitudes toward climate change?

Bạn có đang chống lại những thay đổi trong thái độ xã hội về biến đổi khí hậu không?

Dạng động từ của Resisting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Resist

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Resisted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Resisted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Resists

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Resisting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Resisting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] This guarantees a higher level of structural stability, fire and safety features like emergency exits and sprinkler systems [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
[...] Take, for instance, the development of lightweight and heat- materials for spacecraft [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] Living in the heart of pasta paradise, I couldn't the opportunity to delve into the secrets of Italian cooking [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Resisting

Không có idiom phù hợp