Bản dịch của từ Dipping trong tiếng Việt
Dipping
Dipping (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của nhúng.
Present participle and gerund of dip.
She was dipping her chips in salsa at the party.
Cô ấy đang ngâm khoai tây của mình vào sốt ở bữa tiệc.
The children were dipping their fingers in the paint.
Những đứa trẻ đang ngâm ngón tay của mình vào sơn.
He enjoys dipping his bread in olive oil.
Anh ấy thích ngâm bánh mì của mình vào dầu ôliu.
Dạng động từ của Dipping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dip |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dipped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dipped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dips |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dipping |
Họ từ
"Dipping" là dạng gerund của động từ "dip", có nghĩa là nhúng hoặc ngâm một vật nào đó vào chất lỏng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "dipping" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh thực phẩm, chẳng hạn như nhúng khoai tây chiên vào sốt. Dù vậy, trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể mang nghĩa bóng chỉ sự giảm sút tạm thời về chất lượng hoặc số lượng. Phát âm và ngữ điệu của từ này có thể khác nhau nhẹ giữa hai biến thể, nhưng ý nghĩa cơ bản thường không thay đổi.
Từ "dipping" xuất phát từ động từ tiếng Anh "dip", có nguồn gốc từ từ Proto-Germanic *dippōną, và được kết nối với từ tiếng Latinh “dīpĭre”, có nghĩa là ngâm, chìm vào nước. Từ này đã trải qua biến đổi ngữ nghĩa theo thời gian, hiện nay không chỉ chỉ hành động nhúng mà còn ám chỉ việc chấm, tẩm thức ăn vào các loại nước sốt hoặc gia vị. Sự phát triển của nghĩa đen này phản ánh thói quen ăn uống trong xã hội hiện đại.
Từ "dipping" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi các tình huống liên quan đến thực phẩm, nghệ thuật và khoa học thường được đề cập. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động nhúng thực phẩm vào nước sốt hoặc chất lỏng, cũng như biểu đạt ý nghĩa ẩn dụ như sự giảm sút hoặc sự tham gia vào một hoạt động nào đó. Từ "dipping" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong những cuộc thảo luận về ẩm thực hoặc nghệ thuật.