Bản dịch của từ Termite trong tiếng Việt
Termite
Termite (Noun)
Một loài côn trùng nhỏ, thân mềm, màu nhạt, sống thành từng đàn lớn với nhiều đẳng cấp khác nhau, điển hình là trong một ụ đất xi măng. nhiều loài ăn gỗ và có thể phá hoại cây cối và gỗ.
A small pale softbodied insect that lives in large colonies with several different castes typically within a mound of cemented earth many kinds feed on wood and can be highly destructive to trees and timber.
Termite colonies consist of different castes such as workers and soldiers.
Tổ chim cánh cụt bao gồm các giai cấp khác nhau như công nhân và lính.
Some termite species can cause significant damage to wooden structures.
Một số loài mối có thể gây ra thiệt hại đáng kể cho cấu trúc gỗ.
Termite mounds can be found in various regions around the world.
Tổ mối có thể được tìm thấy ở nhiều khu vực trên thế giới.
Họ từ
Termite (tiếng Việt: mối) là một loại côn trùng thuộc họ Isoptera, nổi bật với khả năng ăn gỗ và sự sống theo bầy đàn. Chúng đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái, giúp phân hủy chất hữu cơ và tái sử dụng các chất dinh dưỡng trong đất. Trong tiếng Anh, "termite" được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt trong nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau giữa hai vùng, với giọng điệu British và American có thể mang lại sắc thái khác biệt.
Từ "termite" có nguồn gốc từ tiếng Latin "termit-, terminus", nghĩa là "một loại sâu" hoặc "ký sinh". Trong tiếng Latin cổ, từ này được sử dụng để chỉ các loài côn trùng ăn gỗ. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, thuật ngữ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, duy trì ý nghĩa ban đầu của nó. Sự thay đổi từ nghĩa rộng sang chuyên biệt mang lại cho từ này sự liên kết chặt chẽ với thói quen phá hoại gỗ của loài côn trùng này hiện nay.
Từ "termite" (mối) ít xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các chủ đề thiên nhiên và sinh thái có thể xuất hiện. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến sinh thái học, bảo vệ nông nghiệp hoặc mô tả các vấn đề về côn trùng. Sự xuất hiện của từ này trong văn chương và nghiên cứu khoa học cũng hỗ trợ cho việc nâng cao từ vựng trong các lĩnh vực liên quan đến môi trường và nông nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp