Bản dịch của từ Doggedly trong tiếng Việt
Doggedly
Doggedly (Adverb)
Theo cách thể hiện sự kiên trì và bền bỉ nghiệt ngã.
In a manner that shows tenacity and grim persistence.
She doggedly pursued her dream of becoming a published author.
Cô ấy quyết tâm theo đuổi ước mơ trở thành tác giả được xuất bản.
He did not give up, but continued doggedly working on his project.
Anh ấy không từ bỏ, mà tiếp tục làm việc một cách kiên trì vào dự án của mình.
Did they doggedly promote their social cause to raise awareness?
Họ có kiên trì quảng bá nguyên tắc xã hội của họ để nâng cao nhận thức không?
Họ từ
"Doggedly" là trạng từ diễn tả hành động kiên trì, bền bỉ, thường trong bối cảnh nỗ lực vượt qua khó khăn. Từ này xuất phát từ tính từ "dogged", có nghĩa là không dễ chùn bước hay từ bỏ. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách sử dụng và viết từ này không thay đổi, nhưng trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phiên bản do ngữ điệu và cách nhấn âm. "Doggedly" thường được dùng để mô tả một người hoặc thái độ khi đối diện với thử thách.
Từ "doggedly" bắt nguồn từ tính từ "dogged", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dog", được sử dụng để chỉ một hình thức kiên định và bền bỉ. Về mặt lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển từ hình ảnh của một con chó trung thành, tượng trưng cho sự bền bỉ và kiên trì trong hành động. Ý nghĩa hiện tại của "doggedly" biểu thị cho sự quyết tâm kiên trì trong việc theo đuổi mục tiêu, phản ánh rõ nét sự liên kết với nguồn gốc khái niệm chân thực này.
Từ "doggedly" xuất hiện với tần suất vừa phải trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, liên quan đến các chủ đề mô tả tính kiên trì và nỗ lực. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự kiên trì trong các tình huống như mục tiêu cá nhân, công việc hoặc nghiên cứu. "Doggedly" thể hiện thái độ quyết tâm không ngừng nghỉ, tạo nên sự mạnh mẽ trong hành động và ý chí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp