Bản dịch của từ Doggedly trong tiếng Việt
Doggedly
Adverb
Doggedly (Adverb)
dˈɔgədli
dˈɑgɪdli
01
Theo cách thể hiện sự kiên trì và bền bỉ nghiệt ngã.
In a manner that shows tenacity and grim persistence.
Ví dụ
She doggedly pursued her dream of becoming a published author.
Cô ấy quyết tâm theo đuổi ước mơ trở thành tác giả được xuất bản.
He did not give up, but continued doggedly working on his project.
Anh ấy không từ bỏ, mà tiếp tục làm việc một cách kiên trì vào dự án của mình.
Did they doggedly promote their social cause to raise awareness?
Họ có kiên trì quảng bá nguyên tắc xã hội của họ để nâng cao nhận thức không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Doggedly
Không có idiom phù hợp