Bản dịch của từ Persevere trong tiếng Việt
Persevere
Persevere (Verb)
Tiếp tục hành động ngay cả khi gặp khó khăn hoặc có rất ít hoặc không có dấu hiệu thành công.
Continue in a course of action even in the face of difficulty or with little or no indication of success.
She persevered in her efforts to raise awareness about mental health.
Cô ấy kiên trì trong việc nỗ lực nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.
Despite facing criticism, he persevered in his charity work.
Mặc dù phải đối mặt với sự chỉ trích, anh ấy kiên trì trong công việc từ thiện của mình.
The community persevered through challenging times to rebuild after the disaster.
Cộng đồng kiên trì qua những thời điểm khó khăn để xây dựng lại sau thảm họa.
Dạng động từ của Persevere (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Persevere |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Persevered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Persevered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Perseveres |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Persevering |
Họ từ
Từ "persevere" có nguồn gốc từ tiếng Latin "perseverare", có nghĩa là kiên trì hay bền bỉ trong việc theo đuổi một mục tiêu bất chấp khó khăn hay thất bại. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khuyến khích nỗ lực và giữ vững động lực. Trong tiếng Anh, từ này có cách phát âm giống nhau cả ở British English và American English, tuy nhiên, văn phong có thể thay đổi đôi chút, với sự tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng trong mỗi nền văn hóa.
Từ "persevere" xuất phát từ tiếng Latin "perseverare", có nghĩa là kiên quyết hoặc bền bỉ. Trong đó, "per-" là tiền tố chỉ sự tiếp diễn, còn "severus" mang nghĩa nghiêm khắc, cứng rắn. Lịch sử của từ này cho thấy sự nhấn mạnh vào việc giữ vững ý chí, bất chấp khó khăn hay cản trở. Ngày nay, "persevere" được sử dụng để mô tả hành động kiên định trong việc theo đuổi mục tiêu, phản ánh tinh thần bền bỉ của con người trong các tình huống thử thách.
Từ "persevere" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài luận và bài nói, nơi yêu cầu thí sinh trình bày quan điểm về sự kiên trì và nỗ lực trong học tập và cuộc sống. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ sự bền bỉ trong các tình huống khó khăn, như trong thể thao, công việc hay các cuộc thi, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự kiên trì để đạt được thành công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp