Bản dịch của từ Sunset trong tiếng Việt

Sunset

Noun [U/C]

Sunset (Noun)

sˈʌnsˌɛt
sˈʌnsˌɛt
01

Thời điểm vào buổi tối khi mặt trời biến mất hoặc ánh sáng ban ngày mờ dần.

The time in the evening when the sun disappears or daylight fades.

Ví dụ

People gathered at the beach to watch the beautiful sunset.

Mọi người tụ tập ở bãi biển để ngắm hoàng hôn tuyệt đẹp.

The sunset painted the sky with vibrant colors of orange and pink.

Hoàng hôn nhuộm bầu trời với những gam màu rực rỡ của cam và hồng.

The sunset marked the end of the day, bringing a sense of peace.

Hoàng hôn đánh dấu sự kết thúc của một ngày, mang lại cảm giác bình yên.

Dạng danh từ của Sunset (Noun)

SingularPlural

Sunset

Sunsets

Kết hợp từ của Sunset (Noun)

CollocationVí dụ

Red sunset

Hoàng hôn đỏ

The red sunset painted the sky with warm colors.

Hoàng hôn đỏ đã vẽ bầu trời bằng những màu ấm áp.

Lovely sunset

Hoàng hôn đẹp

The lovely sunset painted the sky with vibrant colors.

Hoàng hôn đẹp tô điểm bầu trời bằng những màu sắc rực rỡ.

Beautiful sunset

Hoàng hôn đẹp

The beautiful sunset painted the sky in hues of orange.

Hoàng hôn đẹp đã vẽ trời bằng những tông màu cam.

Stunning sunset

Hoàng hôn tuyệt đẹp

The stunning sunset painted the sky orange and pink.

Hoàng hôn tuyệt đẹp đã vẽ bầu trời màu cam và hồng.

Gorgeous sunset

Hoàng hôn tuyệt đẹp

The social media was flooded with pictures of the gorgeous sunset.

Mạng xã hội bị ngập tràn bởi hình ảnh hoàng hôn tuyệt đẹp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sunset cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sunset

Không có idiom phù hợp