Bản dịch của từ Sunset trong tiếng Việt

Sunset

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sunset(Noun)

sˈʌnsɛt
ˈsənˌsɛt
01

Hiện tượng mặt trời lặn thường được đánh dấu bằng những màu sắc tuyệt đẹp trên bầu trời.

The phenomenon of the sun setting often marked by beautiful colors in the sky

Ví dụ
02

Thời gian vào buổi tối khi mặt trời lặn xuống đường chân trời.

The time in the evening when the sun disappears below the horizon

Ví dụ
03

Một sự kiện diễn ra hàng ngày khi ánh sáng ban ngày chuyển sang bóng tối do vị trí của mặt trời.

A daily event where daylight transitions to darkness due to the suns position

Ví dụ