Bản dịch của từ Sunset trong tiếng Việt
Sunset
Sunset (Noun)
People gathered at the beach to watch the beautiful sunset.
Mọi người tụ tập ở bãi biển để ngắm hoàng hôn tuyệt đẹp.
The sunset painted the sky with vibrant colors of orange and pink.
Hoàng hôn nhuộm bầu trời với những gam màu rực rỡ của cam và hồng.
The sunset marked the end of the day, bringing a sense of peace.
Hoàng hôn đánh dấu sự kết thúc của một ngày, mang lại cảm giác bình yên.
Dạng danh từ của Sunset (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sunset | Sunsets |
Kết hợp từ của Sunset (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Red sunset Hoàng hôn đỏ | The red sunset painted the sky with warm colors. Hoàng hôn đỏ đã vẽ bầu trời bằng những màu ấm áp. |
Lovely sunset Hoàng hôn đẹp | The lovely sunset painted the sky with vibrant colors. Hoàng hôn đẹp tô điểm bầu trời bằng những màu sắc rực rỡ. |
Beautiful sunset Hoàng hôn đẹp | The beautiful sunset painted the sky in hues of orange. Hoàng hôn đẹp đã vẽ trời bằng những tông màu cam. |
Stunning sunset Hoàng hôn tuyệt đẹp | The stunning sunset painted the sky orange and pink. Hoàng hôn tuyệt đẹp đã vẽ bầu trời màu cam và hồng. |
Gorgeous sunset Hoàng hôn tuyệt đẹp | The social media was flooded with pictures of the gorgeous sunset. Mạng xã hội bị ngập tràn bởi hình ảnh hoàng hôn tuyệt đẹp. |
Họ từ
"Sunset" là thuật ngữ chỉ thời điểm khi mặt trời lặn xuống đường chân trời, thường xảy ra vào buổi chiều hoặc buổi tối. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong bối cảnh văn học hay nghệ thuật, "sunset" có thể mang ý nghĩa biểu tượng về sự kết thúc hoặc chuyển tiếp. Về mặt phát âm, cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể tiếng Anh này.
Từ "sunset" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp hai thành phần: "sun" (mặt trời) và "set" (hạ xuống). Trong tiếng Latinh, "sol" nghĩa là mặt trời và "sedere" nghĩa là ngồi, hạ xuống. Lịch sử sử dụng từ này bắt nguồn từ việc mô tả hiện tượng mặt trời hạ xuống ở đường chân trời, tạo nên cảnh đẹp lãng mạn và gợi sự tĩnh lặng. Ngày nay, "sunset" không chỉ diễn tả hiện tượng thiên nhiên mà còn thể hiện những cảm xúc sâu sắc, như sự kết thúc hay sự chuyển giao.
Từ "sunset" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường mô tả cảnh quan và cảm xúc cá nhân. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong các văn bản hoặc bài hội thoại liên quan đến du lịch, thiên nhiên và nghệ thuật. Ngoài ra, "sunset" còn được đề cập phổ biến trong các cuộc thảo luận về mỹ thuật và triết lý về sự sống và thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp