Bản dịch của từ Sneak trong tiếng Việt
Sneak
Sneak (Adjective)
Hành động hoặc thực hiện một cách lén lút, không chính thức hoặc không báo trước.
Acting or done surreptitiously, unofficially, or without warning.
The sneak peek of the new collection was exclusive to influencers.
Bản xem trước bộ sưu tập mới chỉ dành riêng cho những người có ảnh hưởng.
She had a sneak preview of the upcoming social media campaign.
Cô ấy đã có bản xem trước về chiến dịch truyền thông xã hội sắp tới.
The sneak attack on the social media account caused chaos.
Cuộc tấn công lén lút vào tài khoản mạng xã hội đã gây ra sự hỗn loạn.
Sneak (Noun)
The sneak told the teacher about the stolen cookies.
Kẻ lén lút nói với giáo viên về những chiếc bánh quy bị đánh cắp.
Being a sneak can lead to social isolation among peers.
Lén lút có thể dẫn đến sự cô lập xã hội giữa các bạn cùng lớp.
The group shunned the sneak for revealing their secrets.
Cả nhóm đã trốn tránh kẻ lén lút vì tiết lộ bí mật của họ.
Sneak (Verb)
She tried to sneak into the party without being noticed.
Cô cố gắng lẻn vào bữa tiệc mà không bị chú ý.
He would sneak out of the office early to avoid traffic.
Anh ấy sẽ lẻn ra khỏi văn phòng sớm để tránh giao thông.
The students decided to sneak a peek at the teacher's notes.
Học sinh quyết định lén xem ghi chú của giáo viên.
The child decided to sneak on his friend for breaking the rules.
Đứa trẻ quyết định đánh lén bạn mình vì đã vi phạm nội quy.
She sneaked on her coworker to the boss about the project delay.
Cô ấy đã lén lút nói chuyện với đồng nghiệp của mình với sếp về việc dự án bị trì hoãn.
He sneaks on his classmates to the teacher whenever they misbehave.
Anh ta lén lút đến gặp giáo viên cùng lớp của mình bất cứ khi nào họ cư xử không đúng mực.
Dạng động từ của Sneak (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sneak |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Snuck |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Snuck |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sneaks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sneaking |
Họ từ
Từ "sneak" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đi nhẹ nhàng để tránh bị phát hiện hoặc tiết lộ điều gì đó. Từ này có thể được sử dụng cả trong ngữ cảnh tích cực (như "sneak a peek" - xem lén) và tiêu cực (như "sneak out" - lén lút ra ngoài). Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng tương tự, nhưng có thể mang sắc thái khác khi sử dụng từ "sneaky" để chỉ tính cách lén lút. Cả hai phiên bản đều phát âm tương tự, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau theo vùng miền.
Từ "sneak" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "snecan", mang nghĩa là "lén lút" hay "trốn thoát". Tiếng Anh cổ này lại bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "sneken", có nghĩa là "trượt". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh hành động đi lại một cách khéo léo và kín đáo, liên quan chặt chẽ đến ý nghĩa hiện tại của từ, thể hiện sự thận trọng và không bị phát hiện trong hành động.
Từ "sneak" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh nói và viết để diễn đạt hành động lén lút hoặc âm thầm. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống mô tả hành động không được phép hoặc sự chuyển động kín đáo. Ngoài ra, "sneak" thường được dùng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, như khi mô tả hành vi của trẻ em hoặc các tình huống gây cười, tạo nên một cảm giác thú vị trong văn hóa phổ thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp