Bản dịch của từ Unofficially trong tiếng Việt
Unofficially
Unofficially (Adverb)
Theo cách không chính thức.
In a way that is not official.
Many social events are unofficially organized by local community groups.
Nhiều sự kiện xã hội được tổ chức không chính thức bởi các nhóm cộng đồng.
The new policy was not unofficially accepted by all community members.
Chính sách mới không được tất cả các thành viên cộng đồng chấp nhận không chính thức.
Are social gatherings unofficially planned by friends or family members?
Các buổi gặp gỡ xã hội có được lên kế hoạch không chính thức bởi bạn bè hoặc gia đình không?
Họ từ
Từ "unofficially" là trạng từ dùng để chỉ cách thức thực hiện một hành động mà không có sự công nhận hoặc xác nhận chính thức. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả thông tin hoặc hoạt động không được chấp thuận bởi các tổ chức hoặc cá nhân có thẩm quyền. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "unofficially" một cách tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc cách phát âm. Tuy nhiên, cách diễn đạt ngữ cảnh có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và thổ ngữ.
Từ "unofficially" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Latin, mang ý nghĩa phủ định, kết hợp với "officially", được derived từ từ "official" trong tiếng Latin "officialis", biểu thị sự chính thức. Hình thành từ thế kỷ 15, từ này chỉ trạng thái hoặc hành động không được thừa nhận hoặc không thuộc về quyền lực chính thức. "Unofficially" hiện nay chỉ những hoạt động hoặc thông tin không được xác nhận hoặc không thuộc cơ quan có thẩm quyền, phản ánh tính chất không chính thức trong giao tiếp.
Từ "unofficially" có sức sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về thông tin không chính thức hoặc quan điểm cá nhân. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được gặp trong các lĩnh vực như báo chí, nghiên cứu xã hội, hoặc đánh giá, nơi sự phân biệt giữa thông tin chính thức và không chính thức quan trọng. Sự xuất hiện của từ này thỉnh thoảng diễn ra trong các cuộc hội thoại hàng ngày khi người ta muốn làm rõ tính chất không chính thức của một thông tin hay ý kiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp