Bản dịch của từ Unofficially trong tiếng Việt

Unofficially

Adverb

Unofficially (Adverb)

ənəfˈɪʃəli
ənəfˈɪʃəli
01

Theo cách không chính thức

In a way that is not official

Ví dụ

Many social events are unofficially organized by local community groups.

Nhiều sự kiện xã hội được tổ chức không chính thức bởi các nhóm cộng đồng.

The new policy was not unofficially accepted by all community members.

Chính sách mới không được tất cả các thành viên cộng đồng chấp nhận không chính thức.

Are social gatherings unofficially planned by friends or family members?

Các buổi gặp gỡ xã hội có được lên kế hoạch không chính thức bởi bạn bè hoặc gia đình không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unofficially

Không có idiom phù hợp