Bản dịch của từ Telltale trong tiếng Việt

Telltale

AdjectiveNoun [U/C]

Telltale (Adjective)

tˈɛltˌeil
tˈɛltˌeil
01

Tiết lộ, chỉ ra hoặc phản bội một cái gì đó.

Revealing, indicating, or betraying something.

Ví dụ

Her telltale expression gave away her excitement about the party.

Bộ mặt tiết lộ của cô ấy đã tiết lộ sự hào hứng về bữa tiệc.

The telltale signs of nervousness were evident in his fidgety behavior.

Các dấu hiệu tiết lộ của sự lo lắng rõ ràng trong hành vi xao lạc của anh ấy.

Telltale (Noun)

tˈɛltˌeil
tˈɛltˌeil
01

Một thiết bị hoặc vật thể tự động đưa ra dấu hiệu trực quan về trạng thái hoặc sự hiện diện của một thứ gì đó.

A device or object that automatically gives a visual indication of the state or presence of something.

Ví dụ

The telltale on the dashboard warned of low fuel.

Đèn báo trên bảng điều khiển cảnh báo về nhiên liệu thấp.

She noticed the telltale on her phone indicating a message.

Cô ấy nhận ra đèn báo trên điện thoại chỉ ra một tin nhắn.

02

Người, đặc biệt là trẻ em, hay tố cáo việc làm sai trái của người khác hoặc tiết lộ bí mật của họ.

A person, especially a child, who reports others' wrongdoings or reveals their secrets.

Ví dụ

The telltale informed the teacher about the cheating incident in class.

Người báo cáo cho giáo viên về vụ việc gian lận trong lớp.

The group of friends avoided sharing secrets with the telltale.

Nhóm bạn tránh chia sẻ bí mật với người báo cáo.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Telltale

Không có idiom phù hợp