Bản dịch của từ Telltale trong tiếng Việt
Telltale
Telltale (Adjective)
Tiết lộ, chỉ ra hoặc phản bội một cái gì đó.
Her telltale expression gave away her excitement about the party.
Bộ mặt tiết lộ của cô ấy đã tiết lộ sự hào hứng về bữa tiệc.
The telltale signs of nervousness were evident in his fidgety behavior.
Các dấu hiệu tiết lộ của sự lo lắng rõ ràng trong hành vi xao lạc của anh ấy.
The telltale giggles from the group revealed their shared inside joke.
Những tiếng cười tiết lộ từ nhóm bày tỏ sự chia sẻ về trò đùa bên trong của họ.
Telltale (Noun)
Một thiết bị hoặc vật thể tự động đưa ra dấu hiệu trực quan về trạng thái hoặc sự hiện diện của một thứ gì đó.
A device or object that automatically gives a visual indication of the state or presence of something.
The telltale on the dashboard warned of low fuel.
Đèn báo trên bảng điều khiển cảnh báo về nhiên liệu thấp.
She noticed the telltale on her phone indicating a message.
Cô ấy nhận ra đèn báo trên điện thoại chỉ ra một tin nhắn.
The telltale light on the oven signaled that it was preheated.
Đèn báo trên lò nướng cho biết nó đã được làm nóng trước.
Người, đặc biệt là trẻ em, hay tố cáo việc làm sai trái của người khác hoặc tiết lộ bí mật của họ.
A person, especially a child, who reports others' wrongdoings or reveals their secrets.
The telltale informed the teacher about the cheating incident in class.
Người báo cáo cho giáo viên về vụ việc gian lận trong lớp.
The group of friends avoided sharing secrets with the telltale.
Nhóm bạn tránh chia sẻ bí mật với người báo cáo.
The telltale's habit of snitching caused tension among classmates.
Thói quen tố cáo của người báo cáo gây căng thẳng giữa các bạn cùng lớp.
Họ từ
"Telltale" là một từ tiếng Anh được sử dụng để chỉ những dấu hiệu, tín hiệu hoặc dấu vết rõ ràng cho thấy điều gì đó đã xảy ra hoặc đang xảy ra. Trong tiếng Anh, từ này có thể được dùng như một tính từ hoặc danh từ. Ở Anh, "telltale" thường mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến việc tố cáo hoặc chỉ trích. Trong khi đó, trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh nhẹ nhàng hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và độ nhấn mạnh về tính tiêu cực của từ.
Telltale xuất phát từ cụm từ "tell tale", trong đó "tell" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "telan" có nghĩa là "kể" hoặc "tiết lộ", và "tale" nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "talu", diễn tả câu chuyện. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những lời khai báo hoặc báo cáo, thường mang nghĩa tiêu cực. Ngày nay, "telltale" chỉ những dấu hiệu hoặc bằng chứng hiển nhiên chỉ ra một hành động, trạng thái hoặc sự thật nào đó. Sự phát triển ý nghĩa từ "kể" sang "biểu hiện" phản ánh sự chuyển đổi từ hành động ngôn ngữ sang việc chỉ ra thông tin ngầm.
Từ "telltale" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh thường yêu cầu ngôn ngữ cụ thể và chính xác. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần Viết và Nói, liên quan đến việc mô tả dấu hiệu hoặc triệu chứng cho thấy một sự việc cụ thể. Ngoài ra, "telltale" thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học để mô tả những bằng chứng rõ rệt hoặc các dấu hiệu dẫn đến một kịch tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp