Bản dịch của từ Betraying trong tiếng Việt
Betraying
Betraying (Verb)
Không thực hiện hoặc thỏa mãn (một hy vọng hoặc mong đợi)
Fail to fulfill or satisfy a hope or expectation.
The government is betraying citizens' hopes for better public services.
Chính phủ đang phản bội hy vọng của công dân về dịch vụ công tốt hơn.
Many believe that leaders are not betraying their promises to the community.
Nhiều người tin rằng các nhà lãnh đạo không phản bội lời hứa với cộng đồng.
Are politicians betraying the trust of their voters in this election?
Các chính trị gia có đang phản bội niềm tin của cử tri trong cuộc bầu cử này không?
Dạng động từ của Betraying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Betray |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Betrayed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Betrayed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Betrays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Betraying |
Họ từ
"Betraying" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, thể hiện hành động phản bội hoặc làm tổn thương sự tin tưởng của ai đó. Trong ngữ cảnh giao tiếp, từ này thường ám chỉ việc không trung thành hoặc vi phạm một cam kết. Trong tiếng Anh Anh, một phiên bản gần gũi là "betraying", không có sự khác biệt trong phát âm hay nghĩa so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn cảnh văn hóa nơi từ này được sử dụng.
Từ "betraying" xuất phát từ động từ tiếng Anh "betray", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tradere", nghĩa là "giao nộp" hoặc "trao lại". Thời kỳ đầu, từ này thường liên quan đến hành động giao nộp một cái gì đó cho kẻ thù. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để bao hàm việc phản bội lòng tin hay sự trung thành. Hiện nay, "betraying" thường được hiểu là hành động phản bội, gây tổn hại cho người khác, thể hiện sự không trung thực trong các mối quan hệ.
Từ "betraying" thường xuất hiện trong bài nghe và bài viết của IELTS, đặc biệt khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến mối quan hệ, lòng trung thành, hoặc sự phản bội. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của từ này không cao trong các bài thi nói và đọc. Trong các bối cảnh khác, "betraying" thường được sử dụng để chỉ hành động phản bội lòng tin hoặc sự kỳ vọng của người khác, thường xuất hiện trong văn chương, phim ảnh, và các cuộc đối thoại về tâm lý học và đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp