Bản dịch của từ Furtive trong tiếng Việt
Furtive
Furtive (Adjective)
She cast a furtive glance at the teacher during the speaking test.
Cô ấy nhìn lén một cái vào giáo viên trong bài thi nói.
He avoided making furtive movements while writing his essay.
Anh ấy tránh những cử động lén lút khi viết bài luận của mình.
Did you notice her furtive behavior during the IELTS speaking exam?
Bạn có nhận thấy hành vi lén lút của cô ấy trong kỳ thi nói IELTS không?
Họ từ
"Từ 'furtive' trong tiếng Anh mô tả hành động hoặc thái độ của một người khi họ cố gắng ẩn giấu điều gì, thường là do cảm thấy tội lỗi hoặc xấu hổ. Đặc điểm chính của từ này là sự bí mật và vội vàng. Trong tiếng Anh, nó được dùng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể thay đổi trong các bối cảnh khác nhau".
Từ "furtive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "furtivus", có nghĩa là "trộm cắp" hoặc "lén lút", bắt nguồn từ động từ "furtius", nghĩa là "trộm". Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 16, mang ý nghĩa chỉ hành động hoặc đặc điểm của sự lén lút, kín đáo nhằm tránh sự chú ý. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn duy trì mối liên hệ chặt chẽ với tính chất nghi ngờ, ám chỉ ý định không trung thực hoặc thiếu minh bạch.
Từ "furtive" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, với tần suất vừa phải. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động hoặc thái độ kín đáo, bí mật, thường liên quan đến sự lén lút. Chẳng hạn, trong các mô tả về hành vi con người trong văn học hoặc phê bình xã hội, "furtive" có thể ám chỉ đến sự che giấu cảm xúc hoặc ý định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp